Thuốc, giá thuốc, địa chỉ bán thuốc, nơi bán thuốc

Thuốc, giá thuốc, địa chỉ bán thuốc, nơi bán thuốc (103317 sản phẩm)

Sắp xếp theo:

Lansotrent

SĐK: VN-7338-08

Fungata

SĐK: VN-5110-10

Antesik - F

SĐK: VD-11770-10

Hải cẩu bổ thận âm..

SĐK: V1274-H12-10

Metronidazole..

SĐK: VN-7278-08

Lifcin-500

SĐK: VN-10022-10

Artesunat

SĐK: VD-11771-10

Ho suyễn - Bổ phế

SĐK: V1104-H12-10

Pulmoxyl Dry syrup

SĐK: VN-7292-08

Mirtaz 30

SĐK: VN-10026-10

Clinecid 300mg

SĐK: VD-11774-10

Hoàn thanh can

SĐK: V897-H12-10

Pulmoxy-250 dry..

SĐK: VN-7291-08

Safrox 100

SĐK: VN-10020-10

Cloromis

SĐK: VD-11775-10

Hoàn thanh can lương..

SĐK: V1041-H12-10

Cefotaxime 1g

SĐK: VN-7103-08

Acunil 10mg FC..

SĐK: VN-10029-10

Medicipro

SĐK: VD-10537-10

Huyết áp hoàn

SĐK: V1169-H12-10

Levonor 1mg/ml..

SĐK: VN-7105-08

Acunil Injection..

SĐK: VN-10030-10

Neazi 250mg

SĐK: VD-10539-10

Ninh thần bổ tâm..

SĐK: V1105-H12-10

YY Diltiazem Tab.

SĐK: VN-7148-08

Caltor-20

SĐK: VN-5113-10

Roxithromycin

SĐK: VD-10542-10

Phong thấp hoàn

SĐK: V898-H12-10

Uniderm

SĐK: VN-7414-08

Caltor-40

SĐK: VN-5114-10

Acyclovir 5%

SĐK: VD-11205-10

Tán sỏi kim tiền..

SĐK: V1106-H12-10

Gadean

SĐK: VN-7401-08

Damez Oral..

SĐK: VN-5112-10

Bequantene

SĐK: VD-11772-10

Thủ túc xuất hãn

SĐK: V1107-H12-10

Cefacalotrop

SĐK: VN-6950-08

Furopine suspension

SĐK: VN-10028-10

Ez alin

SĐK: VD-11780-10

Trị ho - Bổ phổi

SĐK: V1108-H12-10

Dalipim

SĐK: VN-7138-08

Ampicillin Oral..

SĐK: VN-10031-10

Bavotin

SĐK: VD-10529-10

Tỷ viêm hoàn

SĐK: V1109-H12-10

Cefnew

SĐK: VN-7022-08

Diazepam-hameln 5mg..

SĐK: VN-10035-10

Egalive 300

SĐK: VD-10534-10

Vị thống Ninh

SĐK: V899-H12-10

Loclog

SĐK: VN-7146-08

Furect I.V

SĐK: VN-9510-10

Silymax

SĐK: VD-10543-10

Vị Thống Ninh

SĐK: V1448-H12-10

Multican-F Soft..

SĐK: VN-7139-08

Granisetron- Hameln..

SĐK: VN-5115-10

Silymax Extra

SĐK: VD-11210-10

Yêu thống hoàn

SĐK: V1215-H12-10

Sulpiride GPL

SĐK: VN-7170-08

Granisetron-Hameln..

SĐK: VN-5116-10

Babyhealth

SĐK: V1200-H12-10

Yêu thống hoàn

SĐK: V1275-H12-10

Mecitil

SĐK: VN-7207-08

Haloperidol Solution..

SĐK: VN-9511-10

Codetab - F

SĐK: VD-11206-10

Eprex 1000 (đóng gói..

SĐK: VN-7222-08

Midazolam-hameln..

SĐK: VN-5117-10

Tidipluxin

SĐK: VD-10545-10

Dầu gió hồi phục..

SĐK: V1044-H12-10

Parapic

SĐK: VN-7112-08

Onandis 5mg Tablet

SĐK: VN-9506-10

Freamiz 100

SĐK: VD-10535-10

Dầu gió xanh trường..

SĐK: V1216-H12-10

Clomidep

SĐK: VN-7363-08

Paciflam

SĐK: VN-5118-10

Ginsengtamin soft

SĐK: VD-10536-10

Dầu khuynh diệp..

SĐK: V498-H12-10

Lamijas

SĐK: VN-7094-08

Paratriam 200mg..

SĐK: VN-9507-10

Medicholin

SĐK: VD-11208-10

Dầu nóng trường thọ

SĐK: V1217-H12-10

Macdin 400

SĐK: VN-7249-08

Rocuronium-hameln..

SĐK: VN-10032-10

Medi-Neuro Fort

SĐK: VD-11787-10

Dầu phong thấp..

SĐK: V1045-H12-10

Primodil-5 tablets

SĐK: VN-7260-08

Rocuronium-hameln..

SĐK: VN-10033-10

Medi-Neuro Ultra

SĐK: VD-11788-10

Dầu xịt trị thống..

SĐK: V1113-H12-10

Cadifaxin 750

VD-14261-11

Ticpidtab

VN-9623-10

Cadigesic 650mg

VD-14262-11

Hiteenall

VD-12019-10

Cadilinco

VD-14263-11

Hotan

VD-14264-11

Davon C

VD-10508-10

Libefid

VD-14265-11

Deimec suspension

VN-10196-10

Philmyrtol 120

VD-10823-10

Cefaclor 500

VD-14267-11

Cefixvpc 200

VD-14268-11

Davon C

VD-10507-10

Gastrosoda

VD-14269-11

Mecotran Cap

VN-9624-10

Gastrosoda

VD-14270-11

Philmyrtol 300

VD-10824-10

Methionin 250 mg

VD-14271-11

Nystatin

VD-14272-11

Davon C

VD-10511-10

Vicef 300

VD-14273-11

Zerclor 500

VD-14274-11

Aspifar 81

VD-14275-11

Farzincol

VD-14276-11

Davon C

VD-10506-10

Xylofar

VD-14277-11

Zincelen

VD-14278-11

Acemetacin 60 mg

VD-14279-11

Nebamin

VD-11757-10

Wonpentin Inj

VN-10199-10

Euvifast 180

VD-14282-11

Euvifast 60

VD-14283-11

Telpil H

VN-11791-11

Vitamin B1 B6 B12

VD-10523-10

Wontaxime

VN-9626-10

Neomycin-Dex

VD-14286-11

Paracetamol 500 mg

VD-14287-11

Terena Injection

VN-11713-11

Vitamin C 500mg

VD-11760-10

Cimetidin 200 mg

VD-14292-11

Wontazidim Inj

VN-9627-10

Clovaszol

VD-14293-11

Cymodo

VD-14294-11

Terena Injection

VN-11714-11

Loperamide

VD-14295-11

Egrepirel

VD-11756-10

Prednisonlon 5mg

VD-14296-11

Wonzolin Inj

VN-9628-10

Rotundin 30 mg

VD-14297-11

Tesartan D

VN-11938-11

Thylnisone

VD-14299-11

Lidocain 2%

VD-11203-10

Ajuzolin Inj

VN-10200-10

Albenca 400

VD-14301-11

Ampicillin 500mg

VD-14302-11

Tesartan D Forte

VN-11941-11

Cobimol

VD-14303-11

Vintrypsine

VD-10526-10

Brainup Inj.

VN-10201-10

Imecapto

VD-14305-11

Tỵ viêm hoàn

V311-H12-10

Imeflox

VD-14306-11

Tevagrel

VN-11749-11

Imexofen

VD-14307-11

Vinrovit 5000

VD-10524-10
RẤT NHIỀU SẢN PHẨM

DANH BẠ PHONG PHÚ

Đa dạng hàng trăm ngàn thuốc

CÁC THƯƠNG HIỆU NỔI TIẾNG

ĐỊA CHỈ NHÀ THUỐC

Chi tiết từng ngõ, phố, quận, huyện

TIN TỨC CẬP NHẬT

TIN SỨC KHỎE HỮU ÍCH

Các tin y tế cập nhật liên tục

HỖ TRỢ NHANH CHÓNG

HỖ TRỢ NHANH CHÓNG

Tư vẫn miễn phí, nhiệt tình

RẤT NHIỀU SẢN PHẨM

DANH BẠ PHONG PHÚ

Đa dạng hàng trăm ngàn thuốc

TIN TỨC CẬP NHẬT

TIN SỨC KHỎE HỮU ÍCH

Các tin y tế cập nhật liên tục

Giá Thuốc www.giathuoc.net Hà Nội, Việt Nam 123 ABC VN-HN 10000 VN ‎0912121212