Thuốc chống ung thư...

Thuốc chống ung thư... (623 sản phẩm)

Sắp xếp theo:

Nolvadex-D

SĐK: VN-7977-09

Cycram For inj 1g

SĐK: VN-4506-07

Biperide cap

SĐK: VN-8246-09

Ciplaxel

SĐK: VN-4885-07

Methotrexate Kalbe

SĐK: VN-0561-06

Ciplaxel

SĐK: VN-4886-07

Dactin inj

SĐK: VN-1889-06

Ciplaxel

SĐK: VN-4887-07

Mylaen-250

SĐK: VN-7653-09

Mitotax

SĐK: VN-4913-07

Cycram For inj 500mg

SĐK: VN-4505-07

Paclitaxel Servycal..

SĐK: VN-4941-07

Metrex

SĐK: VN-5704-01

Paclitaxel Servycal..

SĐK: VN-4942-07

Dong-A interferon..

SĐK: VN-2297-06

Pastaxel Injection

SĐK: VN-4904-07

Mylaen-500

SĐK: VN-7654-09

Paxus

SĐK: VN-5061-07

Adorucin 10mg/5ml

SĐK: VN-4502-07

Temobela

SĐK: VN-5128-07

Metrex tab

SĐK: VN-3326-07

Herceptin

SĐK: VN-4920-07

Campto

SĐK: VN-0543-06

Doxorubin 2mg/ml

SĐK: VN-11803-11

Herceptin

SĐK: VN1-135-09

Emthexate PF

SĐK: VN-11804-11

Adorucin 50mg/25ml

SĐK: VN-4503-07

Eposin

SĐK: VN-11805-11

Zexate

SĐK: VN-7934-03

Kipel 10

SĐK: VN-11964-11

Campto

SĐK: VN-0544-06

Kipel 4

SĐK: VN-11965-11

Herceptin (Đóng gói:..

SĐK: VN1-136-09

Pulmicort Respules

SĐK: VN-11682-11

Kupunistin 50mg/50ml

SĐK: VN-4508-07

Tarceva (địa chỉ..

SĐK: VN-11869-11

Zexate 15

SĐK: VN-7932-03

Tarceva (địa chỉ..

SĐK: VN-11868-11

Irinotecan injection..

SĐK: VN-1978-06

Tarceva (địa chỉ..

SĐK: VN-11870-11

Pegasys (đóng gói:..

SĐK: VN-8174-09

V.C.S 1mg/1ml

SĐK: VN-11741-11

Plaxel 30

SĐK: VN-4319-07

Anzatax Paclitaxel..

SĐK: VN-13010-11

Zexate 50

SĐK: VN-7933-03

Jincyte

SĐK: VN-12940-11

Irinotecan injection..

SĐK: VN-1979-06

Arpimune ME 100mg

SĐK: VN-13364-11

Pegasys (đóng gói:..

SĐK: VN-8175-09

Arpimune ME 25mg

SĐK: VN-13365-11

Transfonex

SĐK: VN-4522-07

Paclitaxel ~Ebewe~

SĐK: VN-12433-11

Methyl thiouracil..

SĐK: VNA-3601-00

Taxotere

SĐK: VN-12646-11

Irnozen 100

SĐK: VN-0839-06

Taxotere

SĐK: VN-12647-11

Peg-intron..

SĐK: VN-8276-09

Anzatax 300mg/50ml

SĐK: VN-12310-11

Transfonex

SĐK: VN-4523-07

Anzatax 100mg/16,7ml

SĐK: VN-12308-11

Broncho-vaxom Adult

SĐK: VN-2316-06

Anzatax 150mg/25ml

SĐK: VN-12309-11

Irnozen 40

SĐK: VN-0840-06

Peg-intron..

SĐK: VN-8277-09

Arimidex

SĐK: VN-9906-05

RB-25

SĐK: VN-5623-08

Irnocam 100

SĐK: VN-10119-05

Peg-intron..

SĐK: VN-8278-09

Doncotaxel-80

SĐK: VN1-278-10

Daunocin

SĐK: VN-5624-08

Irnocam 40

SĐK: VN-10120-05

Iminoral 100

SĐK: VN-7578-09

Paolorin

SĐK: VN-9477-10

Carboxtie 150

SĐK: VN-5636-08

Vinblastine

SĐK: VN-5456-01

Herceptin

SĐK: VN1-135-09

BR-cis 10mg/10ml;..

SĐK: VN1-265-10

Carboxtie 450

SĐK: VN-5637-08

Cytoblastin Aqueous

SĐK: VN-2933-07

Herceptin

SĐK: VN1-135-09

Neoplatin Inj..

SĐK: VN1-242-10

Mitoxgen

SĐK: VN-5638-08

DBL Vinblastin..

SĐK: VN-0985-06

Herceptin (Đóng gói:..

SĐK: VN1-136-09

Kingxol

SĐK: VN1-266-10

Oxaltie 100

SĐK: VN-5639-08

DBL Vincristine..

SĐK: VN-5454-01

Herceptin (Đóng gói:..

SĐK: VN1-136-09
RẤT NHIỀU SẢN PHẨM

DANH BẠ PHONG PHÚ

Đa dạng hàng trăm ngàn thuốc

CÁC THƯƠNG HIỆU NỔI TIẾNG

ĐỊA CHỈ NHÀ THUỐC

Chi tiết từng ngõ, phố, quận, huyện

TIN TỨC CẬP NHẬT

TIN SỨC KHỎE HỮU ÍCH

Các tin y tế cập nhật liên tục

HỖ TRỢ NHANH CHÓNG

HỖ TRỢ NHANH CHÓNG

Tư vẫn miễn phí, nhiệt tình

RẤT NHIỀU SẢN PHẨM

DANH BẠ PHONG PHÚ

Đa dạng hàng trăm ngàn thuốc

TIN TỨC CẬP NHẬT

TIN SỨC KHỎE HỮU ÍCH

Các tin y tế cập nhật liên tục

Giá Thuốc www.giathuoc.net Hà Nội, Việt Nam 123 ABC VN-HN 10000 VN ‎0912121212