Chống nhiễm khuẩn, KS trùng

Chống nhiễm khuẩn, KS trùng (8999 sản phẩm)

Sắp xếp theo:

Fungata

SĐK: VN-5110-10

Cexod Tab.

SĐK: VN-8352-09

Lifcin-500

SĐK: VN-10022-10

Fudphar 100mg

SĐK: VD-10339-10

Safrox 100

SĐK: VN-10020-10

Ificef-1000

SĐK: VN-8317-09

Damez Oral..

SĐK: VN-5112-10

Trifamox IBL 250

SĐK: VN-5006-07

Ampicillin Oral..

SĐK: VN-10031-10

OF-IV

SĐK: VN-8319-09

Furect I.V

SĐK: VN-9510-10

Fudphar 200mg

SĐK: VD-10341-10

Hodalin

SĐK: VN-9574-10

Sulbactomax 1.5g

SĐK: VN-8047-09

Maxazith

SĐK: VN-10114-10

Pamecillin

SĐK: VN-5017-07

Maxazith 20ml..

SĐK: VN-5208-10

Sulbactomax 750mg

SĐK: VN-8048-09

Acyclovir for..

SĐK: VN-5197-10

Fudphar 200mg

SĐK: VD-10340-10

Thymox Cap

SĐK: VN-10037-10

Levofloxacina Farmoz..

SĐK: VN-8075-09

Ausmax 500mg

SĐK: VN-5120-10

Macromycin

SĐK: VN-5022-07

Cefdifort cap

SĐK: VN-9514-10

Albendazole Tablets..

SĐK: VN-7879-09

Kojardine 500mg..

SĐK: VN-10054-10

Nafacipro 500mg

SĐK: VD-10345-10

Axcel Miconazole..

SĐK: VN-5127-10

Tinidazole Tablets

SĐK: VN-7885-09

Amoxicillin Capsules..

SĐK: VN-5121-10

Azythronat 250

SĐK: VN-5038-07

Ciprofloxacin..

SĐK: VN-10041-10

Choncylox

SĐK: VN-8324-09

Orifix 250

SĐK: VN-10042-10

Orientfe 100mg

SĐK: VD-11124-10

Oxicin 150

SĐK: VN-10043-10

Lincomycin 500mg

SĐK: VN-8328-09

Oxifide 200

SĐK: VN-10044-10

Ceclor

SĐK: VN-5147-07

Cefanew

SĐK: VN-9535-10

Nagozole

SĐK: VN-8333-09

CP 100

SĐK: VN-5128-10

Orientfe 200mg

SĐK: VD-10347-10

CP 200

SĐK: VN-5129-10

Ofloxacin 200mg

SĐK: VN-8335-09

Superfix

SĐK: VN-9526-10

Davixon

SĐK: VN-5119-07

Ribazid 400

SĐK: VN-5124-10

Sonlexim 500

SĐK: VN-8339-09

Ribazid 500

SĐK: VN-5123-10

Orirocin 200mg

SĐK: VD-10348-10

Ridonate

SĐK: VN-9513-10

Floxur - 200

SĐK: VN-8342-09

Promla-100DT Tablets

SĐK: VN-5145-10

Koruclor cap

SĐK: VN-4948-07

Promla-200DT Tablets

SĐK: VN-5146-10

Floxur - 400

SĐK: VN-8343-09

Cefacyxim 1g

SĐK: VN-5150-10

Ciprofloxacin

SĐK: VD-10353-10

Etexcerox Inj.

SĐK: VN-10073-10

Metronidazole..

SĐK: VN-7624-09

Uniontopracin inj

SĐK: VN-9544-10

Kupuniclor 250mg

SĐK: VN-5001-07

Cefrin-100

SĐK: VN-5153-10

Tinidazole 500mg

SĐK: VN-7891-09

Cefrin-200

SĐK: VN-5154-10

SaViCipro

SĐK: VD-11691-10

Cefrin-400

SĐK: VN-5155-10

Roxpor

SĐK: VN-8347-09

Ikocif-200

SĐK: VN-5152-10

Medoclor

SĐK: VN-5014-07

Ikodrax

SĐK: VN-10077-10

Sparwin - 200

SĐK: VN-8348-09

Ikorox-150

SĐK: VN-10078-10

Auclanityl 1g

SĐK: VD-11694-10

Remeclar 250

SĐK: VN-5161-10

Smazole

SĐK: VN-7499-09

Remeclar 500

SĐK: VN-5163-10

Medoclor

SĐK: VN-5015-07

Sereline

SĐK: VN-10085-10

Koceim Inj.

SĐK: VN-7700-09

Zylyte 100 DT

SĐK: VN-9554-10

Auclanityl 625mg

SĐK: VD-11695-10

Chuocomin Caps

SĐK: VN-10090-10

YP Nalidixic acid..

SĐK: VN-8107-09

Clarithromycin USP..

SĐK: VN-5173-10

Opeclor 250mg

SĐK: VN-5027-07
RẤT NHIỀU SẢN PHẨM

DANH BẠ PHONG PHÚ

Đa dạng hàng trăm ngàn thuốc

CÁC THƯƠNG HIỆU NỔI TIẾNG

ĐỊA CHỈ NHÀ THUỐC

Chi tiết từng ngõ, phố, quận, huyện

TIN TỨC CẬP NHẬT

TIN SỨC KHỎE HỮU ÍCH

Các tin y tế cập nhật liên tục

HỖ TRỢ NHANH CHÓNG

HỖ TRỢ NHANH CHÓNG

Tư vẫn miễn phí, nhiệt tình

RẤT NHIỀU SẢN PHẨM

DANH BẠ PHONG PHÚ

Đa dạng hàng trăm ngàn thuốc

TIN TỨC CẬP NHẬT

TIN SỨC KHỎE HỮU ÍCH

Các tin y tế cập nhật liên tục

Giá Thuốc www.giathuoc.net Hà Nội, Việt Nam 123 ABC VN-HN 10000 VN ‎0912121212