Chống nhiễm khuẩn, KS trùng

Chống nhiễm khuẩn, KS trùng (8999 sản phẩm)

Sắp xếp theo:

Midantin 1000

SĐK: VD-11630-10

Sanbemerosan 1g

SĐK: VN-11679-11

Lifcin-500

SĐK: VN-10022-10

Zinmax Domesco 500mg

SĐK: VNB-2997-05

Cefurox 500

SĐK: VN-7374-08

Sanmero

SĐK: VN-11841-11

Safrox 100

SĐK: VN-10020-10

Lykalyfaxone

SĐK: VN-7928-03

Aciclovir OPV

SĐK: VD-10282-10

Shunopan inj

SĐK: VN-11911-11

Damez Oral..

SĐK: VN-5112-10

Medaxone

SĐK: VN-7816-03

Setrionac Inj.

SĐK: VN-7354-08

Skatamine

SĐK: VN-11909-11

Ampicillin Oral..

SĐK: VN-10031-10

Medocephine

SĐK: VN-7731-03

Opelovax

SĐK: VD-10316-10

Spectinomycin

SĐK: VN-11944-11

Furect I.V

SĐK: VN-9510-10

Megion

SĐK: VN-10334-05

Flowmet 200

SĐK: VN-7358-08

Spenem Injection

SĐK: VN-11751-11

Hodalin

SĐK: VN-9574-10

Monocef Injection

SĐK: VN-9262-05

Cefadroxil PD 500mg

SĐK: VD-11112-10

Srimate 1500mg

SĐK: VN-12127-11

Maxazith

SĐK: VN-10114-10

Nevakson

SĐK: VN-9330-05

Flowmet 100

SĐK: VN-7357-08

Staraxim

SĐK: VN-11764-11

Maxazith 20ml..

SĐK: VN-5208-10

Newcerixone Inj

SĐK: VN-8568-04

Fudnodyn 500mg

SĐK: VD-10338-10

Sterile Vancomycin..

SĐK: VN-11776-11

Acyclovir for..

SĐK: VN-5197-10

Newraxone

SĐK: VN-0097-06

Seozital

SĐK: VN-7355-08

Synergex Suspension

SĐK: VN-11801-11

Thymox Cap

SĐK: VN-10037-10

Oframax

SĐK: VN-7724-03

Fudphar 100mg

SĐK: VD-10339-10

Terena Injection

SĐK: VN-11713-11

Ausmax 500mg

SĐK: VN-5120-10

Opeceftri IM

SĐK: VN-7444-03

Synrox 300mg

SĐK: VN-7379-08

Terena Injection

SĐK: VN-11714-11

Cefdifort cap

SĐK: VN-9514-10

Opeceftri IV

SĐK: VN-7445-03

Fudphar 200mg

SĐK: VD-10341-10

Themigrel injection

SĐK: VN-11923-11

Kojardine 500mg..

SĐK: VN-10054-10

Philcazone

SĐK: VN-8260-04

Phileo

SĐK: VN-7327-08

Thuốc tiêm (bột pha..

SĐK: VN-11709-11

Axcel Miconazole..

SĐK: VN-5127-10

Philpacef IN..

SĐK: VN-8255-04

Fudphar 200mg

SĐK: VD-10340-10

Thuốc tiêm (bột pha..

SĐK: VN-11710-11

Amoxicillin Capsules..

SĐK: VN-5121-10

Pokencef Injection..

SĐK: VN-9543-05

Rivex 300

SĐK: VN-7410-08

Thuốc tiêm (bột pha..

SĐK: VN-11711-11

Ciprofloxacin..

SĐK: VN-10041-10

Powercef

SĐK: VN-9237-04

Nafacipro 500mg

SĐK: VD-10345-10

Tizacure 100

SĐK: VN-12095-11

Orifix 250

SĐK: VN-10042-10

Priazone

SĐK: VN-0133-06

Rivex 150

SĐK: VN-7409-08

Tobramicina IBI

SĐK: VN-11747-11

Oxicin 150

SĐK: VN-10043-10

Rigofin

SĐK: VN-8870-04

Orientfe 100mg

SĐK: VD-11124-10

Tobramycin eye drops..

SĐK: VN-12064-11

Oxifide 200

SĐK: VN-10044-10

Rocephin

SĐK: VN-7870-03

Nacova Dry Syrup

SĐK: VN-7290-08

Triafax

SĐK: VN-11770-11

Cefanew

SĐK: VN-9535-10

Rocephin

SĐK: VN-8128-04

Orientfe 200mg

SĐK: VD-10347-10

Triafax 100

SĐK: VN-11771-11

CP 100

SĐK: VN-5128-10

Rocephin

SĐK: VN-8129-04

Flucodus 150

SĐK: VN-6982-08

Triambul

SĐK: VN-11982-11

CP 200

SĐK: VN-5129-10

Rocephin

SĐK: VN-8471-04
RẤT NHIỀU SẢN PHẨM

DANH BẠ PHONG PHÚ

Đa dạng hàng trăm ngàn thuốc

CÁC THƯƠNG HIỆU NỔI TIẾNG

ĐỊA CHỈ NHÀ THUỐC

Chi tiết từng ngõ, phố, quận, huyện

TIN TỨC CẬP NHẬT

TIN SỨC KHỎE HỮU ÍCH

Các tin y tế cập nhật liên tục

HỖ TRỢ NHANH CHÓNG

HỖ TRỢ NHANH CHÓNG

Tư vẫn miễn phí, nhiệt tình

RẤT NHIỀU SẢN PHẨM

DANH BẠ PHONG PHÚ

Đa dạng hàng trăm ngàn thuốc

TIN TỨC CẬP NHẬT

TIN SỨC KHỎE HỮU ÍCH

Các tin y tế cập nhật liên tục

Giá Thuốc www.giathuoc.net Hà Nội, Việt Nam 123 ABC VN-HN 10000 VN ‎0912121212