Chống nhiễm khuẩn, KS trùng

Chống nhiễm khuẩn, KS trùng (8999 sản phẩm)

Sắp xếp theo:

Bigunat

SĐK: VD-10087-10

Eurfix - 100mg/5ml

SĐK: VD-5424-08

Cefaclor

SĐK: VD-4385-07

Rifampicin 300mg

SĐK: VNA-4014-01

Clarythromycin 250mg

SĐK: VD-1341-06

Rite-O-Cef 200

SĐK: VN-5544-10

Erythromycin 250mg

SĐK: VNB-0791-03

Pologyl

SĐK: VNA-3003-05

Cefazolin 1g

SĐK: VD-10093-10

Clacelor 125

SĐK: VD-5422-08

Duobact 375

SĐK: VN-2718-07

Copegus

SĐK: VN-2324-06

Mebendazol 100mg

SĐK: VNA-4073-01

Rite-O-Cef dry syrup

SĐK: VN-5545-10

Penicillin..

SĐK: VD-2921-07

Metrogyl 100ml

SĐK: VN-5692-01

Amikacin 250mg

SĐK: VD-11513-10

Clacelor - 250mg

SĐK: VD-5421-08

Cefaclor

SĐK: VD-4386-07

Ikorib-500

SĐK: VN-3247-07

Clatab

SĐK: VNA-4540-01

Vinecef-500

SĐK: VN-10432-10

Erythromycin 250mg

SĐK: VNB-1064-03

Metrogyl 250mg

SĐK: VN-10394-05

Amikacin 500mg

SĐK: VD-11514-10

Rifampicin 300

SĐK: VD-5419-08

Ampica 250mg

SĐK: VNA-4632-01

Kupribavirin 400mg

SĐK: VN-3061-07

Mebendazol 100mg

SĐK: V1303-h12-06

Eldopile capsule

SĐK: VN-5550-10

Pipertex 2 g

SĐK: VN-6685-02

Metrogyl denta

SĐK: VN-1555-06

Acyclovir Boston 200

SĐK: VD-10107-10

Rifampicin 150

SĐK: VD-5418-08

Eryfar

SĐK: VD-4387-07

Raivin Capsules..

SĐK: VN-9511-05

Clatab-250mg

SĐK: VD-2895-07

Cefdolexe Tablet

SĐK: VN-10433-10

Erythromycin 250mg

SĐK: VNB-3473-05

Metronidazol

SĐK: V1278-h12-06

Antifix 100

SĐK: VD-11528-10

Pyrazinamid 500

SĐK: VD-5415-08

Ampicilin 500mg

SĐK: VNB-0609-03

Rebetol

SĐK: VN-8864-04

Mebendazol 100mg

SĐK: V1349-H12-06

Cefosin

SĐK: VN-9774-10

Pipertex 4 g

SĐK: VN-6686-02

Metronidazol 250mg

SĐK: VNB-4390-05

Antifix 200

SĐK: VD-11529-10

Oflid 200

SĐK: VD-5413-08

Amoxicillin

SĐK: VD-4425-07

Ribasren

SĐK: VN-1144-06

Clathomic 250

SĐK: VD-2773-07

Rovanten Pediatric..

SĐK: VN-10448-10

Erythromycin 250mg

SĐK: VNB-0459-03

Metronidazol 250mg

SĐK: VD-0928-06

Cadicefpo 100

SĐK: VD-11533-10

Isoniazid 150

SĐK: VD-5412-08

Duobact 625

SĐK: VN-2719-07

Ribavin 200

SĐK: VN-1284-06

Mebendazol 500mg

SĐK: V1083-H12-05

Cefacure 125mg/5ml

SĐK: VN-10450-10

Tazocin

SĐK: VN-3347-07

Metronidazol 250mg

SĐK: V627-H12-05

Tricef 100

SĐK: VD-10132-10

Ethambutol 400

SĐK: VD-5410-08

Aziten 250

SĐK: VD-4443-07

Ribazole

SĐK: VN-1841-06

Clathomic 500

SĐK: VD-3353-07

Cefacure 250mg/5ml

SĐK: VN-10451-10

Erythromycin 250mg

SĐK: V437-H12-05

Metronidazol 250mg

SĐK: VNB-4431-05

Tricef 100

SĐK: VD-10131-10

Cadiclarin 500mg

SĐK: VD-5408-08

Fleming

SĐK: VN-2049-06

Ribazole

SĐK: VN-1842-06

Mebendazol 500mg

SĐK: VNB-0859-01

Fixcap

SĐK: VN-9779-10

Tazocin 4,5mg Inj

SĐK: VN-2065-06

Metronidazol 250mg

SĐK: VD-1823-06

Tricef 200

SĐK: VD-10133-10

Miclacol Blue F

SĐK: VD-5310-08

Aziten 500

SĐK: VD-4444-07

Ribazole

SĐK: VN-5470-01

Clathrimax 250mg

SĐK: VNB-0912-03

Orprax

SĐK: VN-5557-10

Erythromycin 250mg

SĐK: VD-0145-06

Metronidazol 250mg

SĐK: VNB-0690-01
RẤT NHIỀU SẢN PHẨM

DANH BẠ PHONG PHÚ

Đa dạng hàng trăm ngàn thuốc

CÁC THƯƠNG HIỆU NỔI TIẾNG

ĐỊA CHỈ NHÀ THUỐC

Chi tiết từng ngõ, phố, quận, huyện

TIN TỨC CẬP NHẬT

TIN SỨC KHỎE HỮU ÍCH

Các tin y tế cập nhật liên tục

HỖ TRỢ NHANH CHÓNG

HỖ TRỢ NHANH CHÓNG

Tư vẫn miễn phí, nhiệt tình

RẤT NHIỀU SẢN PHẨM

DANH BẠ PHONG PHÚ

Đa dạng hàng trăm ngàn thuốc

TIN TỨC CẬP NHẬT

TIN SỨC KHỎE HỮU ÍCH

Các tin y tế cập nhật liên tục

Giá Thuốc www.giathuoc.net Hà Nội, Việt Nam 123 ABC VN-HN 10000 VN ‎0912121212