Chống nhiễm khuẩn, KS trùng

Chống nhiễm khuẩn, KS trùng (8999 sản phẩm)

Sắp xếp theo:

Poxid

SĐK: VN-7803-03

Drosanxy

SĐK: VN-0596-06

Wonfuroxime

SĐK: VN-0304-06

Cexan-200

SĐK: VN-2131-06

G Rox

SĐK: VN-6203-02

Cephalexin 500mg

SĐK: VA2-26-00

Tobramycin

SĐK: VN-5760-01

Lincomycin 500mg

SĐK: VNA-3787-00

Pyfloxat 200mg

SĐK: VNA-1146-03

Ethambutol 400mg

SĐK: V603-H12-05

Yuroxim Inj

SĐK: VN-9079-04

Ceftriaxone Sodium..

SĐK: VN-1355-06

Haeroxin

SĐK: VN-5632-01

Ciprobay 750mg

SĐK: VN-5390-01

Tobramycin 80mg/2ml

SĐK: VD-2055-06

Lincomycin 500mg

SĐK: VNB-4256-05

Remecilox 200

SĐK: VN-9114-04

Droxanxy

SĐK: VN-1011-06

Zaniat 125mg

SĐK: VNB-0799-03

Cexime

SĐK: VN-4016-07

Hyrolid

SĐK: VN-6690-02

Cephalexin 500mg

SĐK: VNA-4432-01

Tobramycin Sulfate

SĐK: VN-0040-06

Lincomycin 500mg

SĐK: VNA-3567-00

Rutomane Tablet

SĐK: VN-8778-04

Ethambutol 400mg

SĐK: VNB-1575-04

Zaniat 250mg

SĐK: VNB-0800-03

Ceftrividi 1g

SĐK: VD-1685-06

Ikorox 150

SĐK: VN-9809-05

Ciprobid

SĐK: VN-7550-03

Tronanmycin Inj

SĐK: VN-8372-04

Lincomycin 500mg

SĐK: V1132-H12-05

Shinpoong Fugacin..

SĐK: VNB-1643-04

Droxlife

SĐK: VN-3490-07

Zaniat 500

SĐK: VNB-3482-05

Cexime

SĐK: VN-6614-02

Ilroxom

SĐK: VN-9183-04

Cephalexin 500mg

SĐK: H01-041-00

Uniontopracin Inj

SĐK: VN-8968-04

Lincomycin 500mg

SĐK: VNA-1867-04

Sp Ofloxacin 200mg

SĐK: VNB-1116-03

Ethambutol 400mg

SĐK: VNB-1060-02

Zanimex 125mg

SĐK: VNB-4445-05

Cefxon Inj.1g

SĐK: VN-2550-06

Intas Roxitas 150

SĐK: VN-9095-04

Poaprim FM

SĐK: VNA-3133-00

Unitoba Injection..

SĐK: VN-8676-04

Lincomycin 500mg

SĐK: VNA-3623-00

Tabide 200mg

SĐK: VN-8433-04

Droxule

SĐK: VN-1723-06

Zanimex 250

SĐK: VNB-0054-02

Cexime

SĐK: VN-0916-06

Lykarbid

SĐK: VN-0923-06

Cephalexin 500mg

SĐK: H02-165-02

Yuhan Tobramycin..

SĐK: VN-0447-06

Lincomycin 500mg

SĐK: VNA-3181-00

Tadaoflox

SĐK: VD-3694-07

Ethambutol 400mg

SĐK: V19-H12-05

Zanimex 500

SĐK: VNB-0055-02

Cejuxone inj

SĐK: VN-3755-07

Maclong Kid

SĐK: VN-6142-02

Sanseptol

SĐK: VNB-3517-05

Brulamycin

SĐK: VN-3782-07

Lincomycin 500mg

SĐK: VNA-2014-04

Tavisinkolontab

SĐK: VN-1881-06

Droxule 500

SĐK: VN-0225-06

Zencef

SĐK: VN-7006-02

Cifacure 100

SĐK: VN-3559-07

Makrodex

SĐK: VN-7385-03

Cephalexin 500mg

SĐK: V27-H04-05

Tobramycin

SĐK: VN-3351-07

Lincomycin 600mg/2ml

SĐK: V103-H05-04

Tess 200

SĐK: VN-9399-05

Ethambutol 400mg

SĐK: VD-0586-06

Zil Mate 250

SĐK: VD-1819-06

Cessnari

SĐK: VN-1237-06

Maxirox 150

SĐK: VN-6579-02

Trimocozol F

SĐK: VNA-2241-04

Cepmox 250mg

SĐK: VNB-0590-03

Lincomycin 600mg/2ml

SĐK: VNB-4481-05

Traflocin

SĐK: VNB-4163-05

Eucropac 500mg

SĐK: VN-1189-06

Zil Mate 500

SĐK: VD-1820-06

Sulcef

SĐK: VN-10290-05

Mekorox 150

SĐK: VD-2920-07

Cephalexin 500mg

SĐK: VNA-1746-04

Cepmox 500mg

SĐK: VNB-0591-03

Lincomycin 600mg/2ml

SĐK: VNB-3106-05
RẤT NHIỀU SẢN PHẨM

DANH BẠ PHONG PHÚ

Đa dạng hàng trăm ngàn thuốc

CÁC THƯƠNG HIỆU NỔI TIẾNG

ĐỊA CHỈ NHÀ THUỐC

Chi tiết từng ngõ, phố, quận, huyện

TIN TỨC CẬP NHẬT

TIN SỨC KHỎE HỮU ÍCH

Các tin y tế cập nhật liên tục

HỖ TRỢ NHANH CHÓNG

HỖ TRỢ NHANH CHÓNG

Tư vẫn miễn phí, nhiệt tình

RẤT NHIỀU SẢN PHẨM

DANH BẠ PHONG PHÚ

Đa dạng hàng trăm ngàn thuốc

TIN TỨC CẬP NHẬT

TIN SỨC KHỎE HỮU ÍCH

Các tin y tế cập nhật liên tục

Giá Thuốc www.giathuoc.net Hà Nội, Việt Nam 123 ABC VN-HN 10000 VN ‎0912121212