DD điều chỉnh nước điện giải...

DD điều chỉnh nước điện giải... (567 sản phẩm)

Sắp xếp theo:

Sodium Chloride..

SĐK: VN-14562-12

Glucose ưu trương..

SĐK: V145-H05-04

Neoamiyu

SĐK: VN-5733-01

Glucoza

SĐK: VNS-0016-02

Kali clorid 10%

SĐK: V48-H01-04

Glucoza

SĐK: S22-H12-05

Nephrosteril

SĐK: VN-7882-03

Glucose 5%

SĐK: VD-1830-06

Sodium Chloride..

SĐK: VN-14563-12

Oresol

SĐK: V284-H12-06

Nutrimin

SĐK: VN-7184-02

Oresol

SĐK: VD-2038-06

Kali clorid 10%

SĐK: VNA-3084-00

Oresol II

SĐK: V285-H12-06

Nutrisol S

SĐK: VN-9027-04

Oresol

SĐK: VD-1935-06

CAPD/DPCA 2

SĐK: VN-14568-12

Oresol

SĐK: VD-2900-07

Alvesin 40

SĐK: VN-9925-05

10% Dextrose

SĐK: VNB-1200-03

Kali clorid 10% 10ml

SĐK: VNA-0307-02

Dextrose 5%

SĐK: VNB-0905-03

Calci clorid (NL)

SĐK: VNA-4032-01

Dịch truyền tĩnh..

SĐK: VD-2942-07

CAPD/DPCA 3

SĐK: VN-14569-12

Glucose 5%

SĐK: VD-1485-06

Calci clorid..

SĐK: V98-H05-04

5% dextro and 0,9%..

SĐK: VNB-1201-03

Kali clorid 10%..

SĐK: VNB-3493-05

0,18% Natri clorid..

SĐK: VNB-1283-02

Calci clorid..

SĐK: VNB-2081-04

0,9% Natri clorid và..

SĐK: VNB-1284-02

CAPD/DPCA 4

SĐK: VN-14570-12

Dextrose Natri

SĐK: VNA-0858-03

Calci clorid..

SĐK: V15-H08-04

Natri clorid 0,45%..

SĐK: VNB-1389-04

Kali clorid Nguyên..

SĐK: VNA-3416-00

Osmotang 10%

SĐK: VN-8328-04

Calci clorid..

SĐK: H02-081-01

Osmotang 5%

SĐK: VN-8329-04

Mixid H injection

SĐK: VN-14626-12

Oresol

SĐK: V959-H12-05

Calci clorid 10%

SĐK: H02-158-02

Oresol 27,901g

SĐK: V1188-H12-05

Sterile Potassium..

SĐK: VN-7778-03

Oresol 27,9g

SĐK: V422-H12-05

Calci clorid 10%

SĐK: H02-029-00

Oresol 27,9g

SĐK: V14-H12-06

Mixid L injection

SĐK: VN-14627-12

Oresol 27,9g

SĐK: VNA-4077-01

Calci clorid 10%

SĐK: V169-H05-04

Oresol 27,9g

SĐK: V686-H12-05

Sterile Potassium..

SĐK: VN-7779-03

Oresol 27,9g

SĐK: VNA-3028-00

Calci clorid..

SĐK: VNB-3097-05

Oresol 27,9g

SĐK: VNA-4597-05

. 5% Dextrose in..

SĐK: VN-14667-12

Oresol 27,9g

SĐK: VNA-4730-02

Lactacted ringer`s

SĐK: VNB-0906-03

Oresol 27,9g

SĐK: VNA-3523-00

Ringer Lactate

SĐK: VN-6429-02

Oresol 27,9g

SĐK: VNA-4377-01

Lactacted ringer`s

SĐK: VNB-3659-05

Oresol 27,9g

SĐK: VD-1590-06

MG-Tan Inj.

SĐK: VN-14824-12

Oresol 27,9g

SĐK: VNA-0367-02

Natri hydrocacbonat

SĐK: VNA-3215-00

Oresol 27,9g

SĐK: V166-H12-05

Aminocid 11,4%

SĐK: VN-4450-07

Oresol 27,9g

SĐK: V355-H12-05

Natri hydrocarbonat

SĐK: S766-H12-05

Oresol 27,9g

SĐK: VNA-4717-05

MG-Tan Inj.

SĐK: VN-14825-12

Oresol 27,9g

SĐK: VNA-3670-00

Natri bicarbonat..

SĐK: VNA-4210-05

Oresol 4, 2g

SĐK: V356-H12-05

Aminocid 5%

SĐK: VN-4451-07

Oresol 4,2g

SĐK: VNA-4718-05

Natri bicarbonate..

SĐK: VN-1550-06

Oresol 5, 5802g

SĐK: V1189-H12-05

Aminocid 8,5%

SĐK: VN-4452-07

Oresol 5,58g

SĐK: V390-H12-05

Sodium Bicarbonate..

SĐK: VN-4128-07

Oresol 5,58g

SĐK: VNA-4605-05

4,2 % W/V Sodium..

SĐK: VN-7062-02

Oresol Infant 5,63g

SĐK: V196-H12-05

0,9% Sodium Chloride

SĐK: VN-2595-07

Oresol II 5,63g

SĐK: VNA-0368-02
RẤT NHIỀU SẢN PHẨM

DANH BẠ PHONG PHÚ

Đa dạng hàng trăm ngàn thuốc

CÁC THƯƠNG HIỆU NỔI TIẾNG

ĐỊA CHỈ NHÀ THUỐC

Chi tiết từng ngõ, phố, quận, huyện

TIN TỨC CẬP NHẬT

TIN SỨC KHỎE HỮU ÍCH

Các tin y tế cập nhật liên tục

HỖ TRỢ NHANH CHÓNG

HỖ TRỢ NHANH CHÓNG

Tư vẫn miễn phí, nhiệt tình

RẤT NHIỀU SẢN PHẨM

DANH BẠ PHONG PHÚ

Đa dạng hàng trăm ngàn thuốc

TIN TỨC CẬP NHẬT

TIN SỨC KHỎE HỮU ÍCH

Các tin y tế cập nhật liên tục

Giá Thuốc www.giathuoc.net Hà Nội, Việt Nam 123 ABC VN-HN 10000 VN ‎0912121212