Thuốc tim mạch

Thuốc tim mạch (2004 sản phẩm)

Sắp xếp theo:

Dolezine-40

SĐK: VN-7286-08

Aspirin pH8 500mg

SĐK: VD-0480-06

Telpil H

SĐK: VN-11791-11

Roxopril 25

SĐK: VN-1093-06

Domidis

SĐK: VD-2940-07

Ramipril capsules

SĐK: VN-9571-10

Cholstatin - 20mg

SĐK: VD-5446-08

Lipista

SĐK: VN-2959-07

Dolezine-20

SĐK: VN-7285-08

Opfibrat 160mg

SĐK: VNB-3091-05

Tevagrel

SĐK: VN-11749-11

Suyea Tablets 25 mg..

SĐK: VN-7516-03

Micardis

SĐK: VN-8915-04

Gygaril-5

SĐK: VD-3269-07

Co E Q-10

SĐK: VD-5494-08

Zacutec

SĐK: VN-5809-01

Higas

SĐK: VN-7168-08

Aspirin pH8 500mg

SĐK: VNB-0629-00

Tisartan

SĐK: VN-12093-11

Tensiomin

SĐK: VN-0338-06

Micardis

SĐK: VN-8916-04

Ramipril capsules

SĐK: VN-9570-10

Vashasan 20

SĐK: VD-5280-08

Apo propranolol

SĐK: VN-7287-03

Trizad

SĐK: VN-7167-08

Stanlip

SĐK: VN-8272-04

Tisartan 80

SĐK: VN-12094-11

Young Il Captopril

SĐK: VN-8356-04

Micardis Plus

SĐK: VN-7298-03

Hanbul Enalapril

SĐK: VN-2858-07

Nifedipin 20 Retard

SĐK: VD-5276-08

Dobutamina 250mg/5ml

SĐK: VN-2799-07

Siocap

SĐK: VN-7412-08

Aspirin pH8 500mg

SĐK: VD-0140-06

Troysar AM

SĐK: VN-11838-11

YSP Apuzin tablet..

SĐK: VN-1560-06

Micardis Plus

SĐK: VN-7299-03

Angonic 5mg

SĐK: VN-10113-10

Hasancetam 400

SĐK: VD-5273-08

Dorocardyl 40mg

SĐK: VNA-3337-00

Amnorpyn 10mg

SĐK: VN-7002-08

Starathyl 300

SĐK: VD-2723-07

Valsarfast 160

SĐK: VN-12019-11

Captohexal comp..

SĐK: VN-7147-02

Metalyse

SĐK: VN-7068-02

Hasitec 10mg

SĐK: VD-0758-06

Becolitor 20

SĐK: VD-5266-08

Dobutamine inj

SĐK: VN-1718-06

Amnorpyn 5mg

SĐK: VN-7003-08

Aspirin pH8 500mg

SĐK: VNA-4058-01

Valsarfast 80

SĐK: VN-12020-11

Captohexal comp..

SĐK: VN-7148-02

Metalyse

SĐK: VN-7069-02

Wellparin

SĐK: VN-9580-10

Stadovas 10

SĐK: VD-5246-08

Dorocardyl 40mg

SĐK: VNB-4169-05

Hearef tab

SĐK: VN-7419-08

Vibrate 300

SĐK: VD-1924-06

Viên nén Predu XL

SĐK: VN-12097-11

Captopril + HCT Denk..

SĐK: VN-2314-06

Metalyse

SĐK: VN-7070-02

Hasitec 5mg

SĐK: VD-0759-06

Losapin 50

SĐK: VD-5216-08

Dobutamine injection..

SĐK: VN-2175-05

Chemstat-50

SĐK: VN-7001-08

Aspirin pH8 500mg

SĐK: V1339-H12-06

LDNil 10

SĐK: VN-12847-11

Carvas 12,5

SĐK: VN-8634-04

Hytrin

SĐK: VN-5717-01

Mon Parin Injection

SĐK: VN-10132-10

Benalapril 5 (xuất..

SĐK: VN-12882-11

Inderal

SĐK: VN-0036-06

Nifedi-Denk 10..

SĐK: VN-7149-08

Vinafibrate 100

SĐK: VD-2727-07

LDNil 20

SĐK: VN-12848-11

Carvas 6,25

SĐK: VN-8789-04

Hytrin

SĐK: VN-5718-01

Hecavas 10

SĐK: VD-3066-07

Telvasil 80

SĐK: VN-12933-11

Dobutamine Panpharma

SĐK: VN-1071-06

Feelnor

SĐK: VN-6965-08

Aspirine pH8 500mg

SĐK: VN-6674-02

Eurostat-A

SĐK: VN-12857-11

Carvedol

SĐK: VD-3632-07

Hytrin

SĐK: VN-7756-03

Xynopine tablet 5mg

SĐK: VN-5256-10

Pro-Statin 10

SĐK: VN-13029-11

Novo Pranol

SĐK: VN-7103-02
RẤT NHIỀU SẢN PHẨM

DANH BẠ PHONG PHÚ

Đa dạng hàng trăm ngàn thuốc

CÁC THƯƠNG HIỆU NỔI TIẾNG

ĐỊA CHỈ NHÀ THUỐC

Chi tiết từng ngõ, phố, quận, huyện

TIN TỨC CẬP NHẬT

TIN SỨC KHỎE HỮU ÍCH

Các tin y tế cập nhật liên tục

HỖ TRỢ NHANH CHÓNG

HỖ TRỢ NHANH CHÓNG

Tư vẫn miễn phí, nhiệt tình

RẤT NHIỀU SẢN PHẨM

DANH BẠ PHONG PHÚ

Đa dạng hàng trăm ngàn thuốc

TIN TỨC CẬP NHẬT

TIN SỨC KHỎE HỮU ÍCH

Các tin y tế cập nhật liên tục

Giá Thuốc www.giathuoc.net Hà Nội, Việt Nam 123 ABC VN-HN 10000 VN ‎0912121212