ọi "
moz …ẹu LO õuẹmuÁ
J—ĩfợn _,
!
000 ny0 ĐN
… m mv uan uw 9 * iA | d0n
Clotrimazol 100 mg
Hộp ] vi x 6 viên nén đặt âm đạo
Êả' CÔNG TY cổ PHẨN DUỢC PHẨM .vz
.….. … Công Trường Quốc Tế — Q.3. TP. Hồ Chí Minh
còue THỦC :
Clotrưnazol .................
Tá duoc v.d ................
cn] nin… :
,,,,,,, 100 mg
......... 1 Vièn
Tri cảc chứng viem nhiẻm ám dao do Candnda. Trichomonas vaginaiis
hoac do vi khuẩn gram (-). gram (+).
cuóne cui an… :
Mẫn căm vúì mủi ưnng các Lhĩmh phẩn của thuốc.
LIÊU wouc a cAcn sủ DỤNG :
Xin doc trong lò huớng dần sử dung.
eẤo ouÀu :
Để nơi khô mát, nhiệl dộ dudi 30“C. tránh únh séng,
Clotrimazol l00 mg
Hộp ] vỉ x 6 viên
CÔNG TY cổ PHẦN nược PHẨM 372
SĐK :
Tlèu chuẩn : TCCS
SỔ lô SX :
Ngảy SX :
HD:
10 Công anờng Quốc Tế - Q.3. TP. Hồ Chí Minh
...:
fíf
\ ?
nén đặt âm đạo
DỂ XA TẮu TAY TRẺ em
006 KỸ HƯỚNG DẤN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG
Sản xuấ! lại Nhã máy GMP — WIIO, số 930 C'2.
dường C, KCN Cái Lái. Q.2, TP. HCM
ll0p | vi 1 6 vlen nén dl! Im đạn
= T—“o … oọntn uo,l>ĩ
UJO 8'Z X LUO 9'v X UJO 8'9L
ounỵw
NHNMd_
HNYH
MẮU TỜ HƯỞNG DẦN sử DỤNG
VIÊN NÉN ĐẶT ÂM ĐẠO METRIMA1OO
Kích thước thưc :9,2 cm x 13,5 cm
I ®Tuuõanunteooơu Me t ri m a ®
VIÊN NẺN ĐẶT ÀM ĐAO
CÔNG THỨC:Cho1viên:
o Ciotrimazol .................................... 100 mg
« Tá dược: Lactose monohydrat. Tinh bột lúa mi, Avicel 101.
Gelatin. Kali sorbat. Natri iaurylsuifat, Colloidal silica anhydrous.
Natri starch giycolat, Magnesi stearat.
cAc ĐẶC TỈNH oược LÝ:
DƯỢC LỰC HỌC:
Cloirimazol thuộc dẫn xuất imidazol có đặc tính kháng nấm do ức chế sinh
tổng hợp crgostcrol.
Ciuưimuzol có túc động hấu hết trên iất cả các ioại vi nấm gãy hệnh.
Cơ chếiác dụng cùa ciotrimazol lã liên kết với cúc phospholipid irong măng
iếbãonã'm. iùm thuy đổi tính thấm cùa măng. gãy mấtczic chất lhiốl yếu nội
băo dẫn dốn liêu hùy iểhủo nấm.
DƯỢC DỘNG HỌC:
Tác động điêu tri tại chỗ bệnh viem nhiễm ảm dạo do các vi khuẩn
nhay cảm với Clotrimazol. do vi nẩm (thường do Candida) hay do
Trichomonas.
Dùng dặtdướng ảm dạo rẩt it duợc hẩp thu. Sau khi dặt ảm dạo viên
nén cloirimazoi—14C1OO mg, nõng dộ dinh huyết thanh trung binh
chitương dương 0.03 rnicrogam clotrimazol/ml sau 1 - 2 ngảy.
cui ĐINH:
Tri các chứng vìêm nhiễm âm đao do Candỉda. Trichomonas
vaginalis hoặc do vi khuẩn gram (—). gram (+).
CHỐNG CHỈĐINH: \
t`/
Mẫn cảm với mộttrong các thánh phân của thuốc.
THẬN TRỌNG:
Không dùng thuốc trong thới kỳ có kinh.
Không nên dùng thuốc lrong 3 tháng dâu thai kỳ,
Trường hơp bị ngứa hoặc có phân ứng dị ứng, ngưng dùng thuốc
TƯỚNGTÁC THUỐC:
Chưa có thông bảo về tác dụng hiệp đông hay dối khảng giữa
clotrimazol vả nystatin. amphotericin B hay flucyiosin với các Ioái C.
albìcans'.
TÁC DỤNG KHỎNG MONG MUỐN :
Các phản úng tai chỗ (› 1%) bao gõm bòng nhe. kich ứng. viêm da
dị ửng do tiếp xúc, dau rát ảm đạo.
Thỏng báo cho bác sĩbiểttác dụng khòng mong muốn gặp phải khi
sử dụng thuốc.
PHỤ NỮ có THAI VÀ CHO con BỦ:
Khộng nẻn đặt thuốc ở 3 tháng dãu thai kỳ.
LÁ! xe vÀ VẶN HÀNH MÁY MÓC: Không ảnh hướng
QUÁ LIÊU VÀ cAcn XỬTRÍ: Không có thỏng tin.
cÁcn DÙNG VÀ uỄu DÙNG:
Nhiêm iân đâu: Dùng mỗi dẻm 2 viên dặt sâu trong ám dạo vao 3
dẽm liên tiếp trước khi di ngủ.
Tái nhiễm: Dùng mỗi dèm 1 viên dặt sảu vảo âm dạo trong 6 dẻm
Iièn tiè’p.
ouv CÁCH ĐÓNG GÓI:
Hộp1vixé x 6vièn nén dặtâm dạo.
BẢO QUẢN:
Để nơi khô mát. nhiệidộ duới 30°C, tránh ảnh sáng.
HẠN DÙNG:
36 tháng kể từ ngảy sản xuất.
- Viên nẻn dật ám đạc METRIMA 100 dạ! iheo TCCS.
- Dểxa iãm Iay trả am. Dọckỹ hướng dãn sử dụng irưđc khi dùng.
- Nếu cãn thẻm thõng iin xin hỏiý kíẻ'n bảc sĩ.
— Thuốc nả y chldủng !heo sự kẻ ddn cúa thấ y ihuó'c
- Sản xuất tại: Nhã máy GMP - WHO Số 930 CE. dường C. KCN Cát Lái, 0.2, TP.
Hô Cthinn,
Ễả CÔNG TY cổ PHẦN Dược PHAM 312
Số 10 Còng Truông Ouốc Tế. 0.3. TP. HCM
F~1~P"^RM^ Điện ihoai* 3823051² - 39770965 - 39770966 — 39770967 Fax: 39770968
Email: [email protected] Website: www.n-pharmacom
Ngảy 12 tháng 01 năm 2012
TONG GIÁM 000
CỔ PHẦN
DUỢC i'JHÀh
MẮU vi xÉ VIÊN NÉN
ĐẶT ÂM ĐẠO METRIMA 100
Kích thước thưc: 7,4 cm x 16,2 cm
~.a @
Metrima Metrima
Clotrimazol Clotrimazol
.`ZỉT' ' ““““ L°ãỉã…ẽ.ảỉ°ỉ
ẻắă!
Metrima Metrima
Clotrimazol Ciotn'mazol
L°ằĩă…ỉảì°Zĩ ẻZ'ìT" ' “""
@…
Metrima Metrima
Clotrimazol Clotrimazol
trc ' tzzz…zcrn
@…
Metrima Metrima
Clotrimazol Clotrimazol
L°ãỉã…ìảĩ°ĩã ịZ'l"f ' `°°“'
đa , `
9 O,
Metrima Metrima J
Clottimazol Clotrimazol
ẻZ°…T° ' ““““ L°ãỉả…bèĩ°fả
Ểằ!
Metrima Metrima
Ciotrimazoi Cioirimazoi
nzz…z.xn ::::— °
g_g
Metrima Metrima
Clotrimazol Cioirimazol
mc…g ơ mmng 1ng o wo…ụ
su : cbnu vv crnr m
.-G…ă
Metrima Metrima
Clotrimazol Clotrimazol
L°ẳĩả…l.èĩ°Ệ £ẵZT' '
éỉlẸ!
Metrima Metrima
(".lntrimavnl (`.lntrimavnl
Sốlô SX: HD:
Ngảy O7ợthảng 07 năm 2011
IỎNG GIÁM 000
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng