\
\
V
x~_.
_ị,__11119111110 ..
' OUẮN:
-1qurwyamau,mmwhcmm
1 ơnumhóiphụen'rumguuldưúù.
_ PnụnammaxumJumụmm.
1 DÙNG:MõIIÙUỦIg1WGQ.Ụyì-âllm
cwỉmzmụnừoommuum
đmvabltcửNMphhnùocũahllõc.
Ndkhow.MđỌxhomqufiwc.mhfflh
cưủơnmn…mm…muwmaawm
IWK'WDIIỦWMNI
ỰXAYIIW -
101…x5g
NỘI DUNG MẨU NHÂN
HỘP 10 TÚI SG
K T: 82mmxó3mmxóOmm
pnrdln. … hoat. Wffl…vù đũ..s g
me…ùa: mcs
huphocơ”
10111… 59 Houn cung
HmÀN
@
MẸMmơ
ẸJIỀìI 13:11N11
11113 ỉ-IìlỤỄũĩ
Hoủn cứng
còue NẢNG: Diêu kinh. bổ huyêt.
cnù TRỊ:
› Kmh nguyệt khòng dẽu. khi hư bạch đớl. hảnh
kinh dau bụng. hổi phụctửcung sau khi sinh
- Phụ nữ miếu mảu da xanh. sảc mật kém tươi.
cÁcn DÙNG: Mối lấn uống 1 101 5g. ngảy2 . a1ãn
Sở ló SX“
còno TV có mẤu còue NGHỆ cno mAch
lòn âurmg ~chv` Ler _ Hưng Vén
1el oaa15s1omnazumomm~1:5x. 0521 3991190
Han dùng:
1…_…__ 57 ……
ủ
75mm
WMIOnMHWI
HOÀN CỨNG ĐIỂU KINH BỔ HUYẾT
MW: Fơlhwũmdnh
mm… ................. 1.2g
WMMƯSSWDI.M
…anduỏ ........... b ..... .. ...5n
emưdmwmmm
~ỦIJI~WUM
h…m- MHH 'Mumlỹn
0111.1111
BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DUỌC
Đẫ 1—111Ệ DUYỆT
lủnđffluÁẫlJLJjýắấ
%
J
/g91102 5 I\ nm.uùuuưm
mwmabu.mmmmmmaummmùuu
\ mmum d…ụmuu.
' "i :mmmium.mam
… mmưemeúonm
nnammmmna.
vA…mmAc: ùthdnủW
MWũmwa'èttùmúụ
I
mnmnuuơuuf 11 _
Truphơcơ"
Tỷ lệ 70%
mhnmdmumơnuunĩu
hư ụ .…..…………
Houncưng
uuphqco' d…mwưủủumwmm
- ; , mủnụ
_i—’Ỉ 0D _—ĂẦ -Kmnwmdu.mhưhọmdamn
E …ùubựlg.hỏlpủạchìccmsanfflllhư
E ÌlLỉĩ ~z RfflẶfjj —Phụ1ủttffluúndoxmh.sẩcnịtlúmùủ
Ề CẨGl|DUMG:MỦũnWỤWBI5gmAy2-3ũm
ĩẵũD ỉ'IịIỤỂ-Ễỉ Sốã8k mnm
` ’ …tvoỏnủaơMuuịm'llmm
! Ouư1 - —
Hoèn u'mg w—masTm ›oỄzifẵiẫỂ~ửoễẵamm
l
75mm 1
___ Ả>—-1ãũmm——ỳ———
…1
Trophơcớ"
NỘI DUN(ị MẨU NHÃN
HOÀN CỨNG ĐIỀU KINH Bố HUYẾT
HỘP zo TÚI 5G
KT? 125 x 80x 60 mm
'ÍĨẨf\
1 ( 1_
` "\ 7/1
(
Hoơn cung
uanợlumuunm
ll!ll
MÙwi
…uduơuetnmmw
T oa wn,g dẫn sư dung thuốc
/11
HOÀN ĐIỀU KINH BỔ HUYẾT
_Ễ. ` tề gam hoản cứng. Hộp 10 túi, 20 túi.
o 1 túi 5 gam hoân cứng
'\ Ễ J1ũĩthz/đ/ổffladzx Rehmanniae glutinosae praeparata) 1,2 g
Đương qui (Radix Angelỉcae sỉnensis) 1,2 g
Bạch thược (Radix Paeoniae lactíflorae) 0,3 g
Xuyến khung (Rhizoma Ligustíci wallỉchỉz) 0,3 g
Cao đặc Ích mẫu (Extractum Herba Leonurỉjaponicij 0,3 g
(tương đương 2,4 g Ích mẫu)
Cao đặc Ngải cứu (Extractum Herba Artemisiae vulgarís) 0,15 g
(tương đương 1,2 g Ngải cứu)
Hương phụ chế( Rhizoma Cyperij 1,2 g
Tả dược (Đường trắng, acid benzoic, parafin,
than hoạt, bột Tale) v.đ 5 g
Công năng: Điều kinh, bố huyết
Chủ trị:
- Kinh nguyệt không đếu, khí hư bạch đới, hảnh kinh đau bụng, hồi phục tử cung sau
khi sinh
— Phụ nữ thiếu mảu da xanh, sẳc mặt kém tươi.
Cách dùng: ,f
Mỗi lần uống 1 túi Sgam, ngảy 2 — 3 lần f
Chống chỉ định: … .
Mẫn cảm với bất kỳ thảnh phần nảo của thuầõ. 11 1
Phụ nữ có thai "v,j_ẩ , , ”"
Người tiếu đường `m...»
Thận trọng: Không ăn thức ăn sống lạnh trong thời gian dùng thuốoẽì CUC “RUỐNÍễ
Tác dụng phụ: PẮRUONG PHỌlr Í
Chưa có bảo cáo nảo về tác dụng phụ của thuốc gây nên. " f" JỄ ' …ÍÍ’ÍÌZ' Í HH `²l
Thông báo cho bác sỹ tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc. \
Băo quản: Nơi khô rảo, nhiệt độ không quá 30 O,C trảnh ánh sáng. `
Hạn dùng: 36 tháng kế từ ngảy sản xuất.
Tiêu chuẩn: TCCS
ĐỂ XA TẦM TAY TRẺ EM
ĐỌC KỸ HƯỚNG DÂN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG
NÊU CÀN BIẾT THÊM THÔNG TIN XIN HỎI Ý KIẾN THẨY THUỐC
Cơ sở sản xuất:
CÔNG TY có PHÀN CÔNG NGHỆ CAO TRAPHACO
Tân Quang - Văn Lâm - Hưng Yên
Tel: 04.36810724 - 0321.3791016 — Fax: 0321.3991790
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng