BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
~'A\ A'
ĐA PHE DUYỆT
iu_ 15 l—ni- 2gii
nuuuu unnouo cnum ooooo
/PV Kích thước:
Dải : 84 mm (W10viênnangcứng)
Rộng : 45 mm
Ngảyiìi thảngoấ năm 201%
P. Tổng ẹiảm Đốc
MV
ýĩ/4q
NHÂN HỘP GLOTYL1OO
Kích thước:
Dải : 90 mm ( Hộp3vỉx10viên)
Rửg:25mm
Cw :50mm
KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN. READ CAREFULLY
THE LEAFLETBEFORE USE.
SPECIFICATION: Man ufacmrer’s. Reg No.:
Manu/ociured by: GLOMED PHARMACEUUCAL COMPANY, Inc.
35 Tu Do Boulevard. Wetnam-Slngapore Industrial Park. Thuan An, Binh Duong.
CỀIỌtyI®1OO
Fenoiibrat 100 mg
mAuii PHẨM: Mỏl viên nang cửng chứa Fenofibrat 100 mg.
COMPOSH'ION: Eoch copsuie contains Fenoũbmie Ing 0-7~5Ả
culoựm, utu LƯỢNG, cAcu DÙNG. CHỐNG CHÍ nụ… VA cAc THONG nu KHẤCVỂ _ ' ’ 1.
sử PHẨM:Xin đọctử hướng dảnsừdụng. € __ l
mo:cmous, onsacs, mumimmu, commotcmousauo omsn ẵ g a ỔNG TY
INFORMATION: Please relerto the pockagelnsen. ẵ Ể Ễ ó pHÃN
BẦO QUẦN:Đẽ nơi khô rảo. tiánh ánh sáng. nhlệt độ khớng quá 30'C ã ả Ễ ÓC pHẨM
STORAGE: Store at the rempemiure not more thon 30'C ln a dry place. proie uỂz z: u.zoE
um.:om oQ : b ……
.Ễ .›z<ẫoụ ..ổỄỞỂỄỄ o…Ễoổ …ồ E.:ơeẳẵ
….oz mua .….Ềễeẻẵ …zcỄuzUun-m
.Em: Eo: Umỗồ
.…umỉ ›..U … c… `…v.…om EE… EoE ồ: mầỄẵE8 mẽ …… 99… …wUỄOỀ
.….m: ….ỗnẵ .ỄỀB …E ›..ẳủẫu oc…E
.zuzfiỉu ồ zu<…E ồ .So n……z
.ẵề …mớtằ ..Ẻ o… ẻe ẵẵ …zoỄãỗẵ. x…:ổ oz<
…zoẵuõzĩEzợu .zoEỄ.….zẳẵ .…u<…on .…zoỄuõz.
.mE oo- w…Enc0cwm mC…ECOU U…DmQMU :umm uzỘỀ-mỘỀỘU
ocrẵqõ
ẵ…ễễ›Sổỉ
ễ #Ễm ….Ể
O
EE Ề … oỗ
EE om … ỂỂ
EE om … Ể
……ỄEỂz
znzz
O
NHÂN HỘP GLOTYL1DO
Kích thước:
Dải : 112 mm ( Hộp30vỉx10viên)
Rộng : 83 mm
RX Thuốc bán theo đơn
Ìchtyl®1OO
Fenofibrat 100 mg
THANH PHẨN: Mỏi viên nang cứng chứa Fenofibrat 100 mg.
COMPOSmON: Eodi mpsulecomains Fenolibmie 100nỉ9.
cninmu, LIỂU LƯ c, cAcu DUNG, cuónc cn ĐỊNH VA cAc THONGTIN KHÁC vE sâu PHẨM:
Xìn đọc tờ hu0ng d n sử dụng.
INDICATIONS DOSAGE. ADMINISTRATION, CONTRAINDICATIONS AND OTHER INFORMATION:
Please refer io ihe pgckage insert. _ _
aE XA TẨM TAY cua TRẺ EM. oọc KÝ HƯỚNG DẦN sư DỤNG muơc KHI DUNG.
KEEF OUT OF REACH OF CHILDREN. READ CAREFULLY THE LEAFLETBEFORE USE.
BẤO QUẦN:Đẻ nơi khô ráo. tránh ánh sáng, nhiệt độ khớng quá 30'C.
STORAGE:ĂM ot ihe iempercưure not more than 30'C. in a dry place. pmtect from light.
TIÊU CHU TCCS. 56 lò SX l Batch No.:
SPECIFICATION: Manulucturer'n NSX | Mfg. Date
SĐK/ Reg No.: Thuốc dùng
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng