SGI'IOFI uventls .. .
' Ủ“. " Acmưd Sptcuhntm
Site de Outtan
Code A! [ Item : 245308 Couleur(s)l Colorts) : 5
. . . . Noir
D : AC: Eun Do alll 50m Gél.
m'" "’" "" g Bleu PMS zas c
Destination : Expott Bleu PMS 314 C '
Date] Version: owv-1o vz ỂWS² PMSJỂ’ỀÌỆ
: ..:: _:j : : .: .
Dơmensions: 41:124x103 mm mm Col
Polices] Fonts : Ocean Sans Plan N° : E 02
Tem corps mini | Text size mini : 5,2 pt
0on actud/Curremcode: 159723
Country mmple: —
âllodỉli/cztỄonts) awmtéeís) ã mm msim | Modiũtzlỉmís) Wt to this version : -Modificalion de X.LAUNOIS
u 06 07 10.
BỘYTỂ
(.`L’C QLÌAN LÝ moc
ĐÃPHÊDLYỆF
L:m dâu
o2'7' ẢoZ, 4 +
nnnnn ununul uu unnu
ễ ễẵ b 1“ 0
: ogmat: 5 mg @]
; ễ ã ] . . d . . EẺẾ
Ể Ể 3. su pm e/su/pmda
ễ "~ Voie oraie/Oral use/Uso oral
Ưl , .
ẫ a 30 gelules/capsuies/Cápsulas duras _ "ỂỀ
ề " ãa-
Ễ ẵ SGI'ÌOFỈ cvengis
Iises en utd: sptcialu: En w: d'apparilion de Mvremexpliquée. de pâlenr ou de lum tranmưatmn. -i ni
nmpéutìl d'almer nmméđiatemenl un médưìn nu un semte d'urỵenư
special warning: ln |he mm oi unapiamed Iever. palenesso: havy swminn. ll :: essenual lhal you alert i duttor 8
… an emetzency mediul service ưnmedmlzly g
Advenuzia mecillei: [n tam de hebre. pallsz o sudmatiún excwa mctplưabtes es escnml que alme de z
mmedmo : un médim 0 a un semno de emereemm
Fabnũnthamiadum/Fabncame . Sanoh \Vimhrup Industne 6 bnulevarơ de I`Europe - ZiũX] Ouẽnmy - franre/Hanoa
Dogmatil ' 50 mg
sulpmdt / sulpindn
. _7'
u…oumm… . ..:… _
Luc memle la nom mm uhlmlìm | Inu uưlully IM naduge n… beinrt w: ] uu iưllamenle :| mm… 2an uhitnc-ótl
Tmưủndf la W elde medumiuu/Keeu M olihfmo:mơumulcù:ldưnlưmưnsawiumddilanteydthmladt mMm
Acomemv › une mpEnluư ne demmnl pa ]J'í I Sloreau Mnmluư … mơn: líu: WC l ủmervan lunpemum no ma… de 30'(
-Mc Mnnudun DOQIAAYIL 00 m m-
W°Ủ'Rm fW Ĩẫpmu um (50mm v…: ung won 2vỉx 15vAn boc xýmom JM'Wmlmaemqw
M 3. bouleerd lơnam Rniiand 0hỉđnn mmng. m…:u:m.umzmumu mn›osD mo: solosnom …::-
- m '… mo…fz u…ưnwư Ụndùm nưPưmưEựnoưcư
F Ỉằ'ễẵỗụ annơy“hh hun lũẫẵẩẵùuédưiýũi cã iMng HonmlExpi
iaoqunmuủeo nnaaeun mưc. …Anmyuhm Mu… muuụdu
:: smon wmma noustae. u…rm nu rEuopn.21M nmuny. … 1
3 82910 0 11
ụ ggn_m_ : c 1unuwvmọẹsnmsưmco:
" "Ễ'mỀỄ'lntmuntonuon un noemu…n.vmu…
MédiQment auloúsélAulhorizcd medmne/Meduameulo IulơiadO n' 30] 289 7 (34®9 303
Composilion: sulpunde 50 mg. excipiem q.s p. une gẻluie som … ml…
excipient q s.i one capsule họnudảunnhm
Composuuón: sulpivida 50 mg. excipiente t s p una capsula dura ỦJMứW
Exc:penl á eHel notoire: lactose " … "Mi
Exnpient wnth recognized eiiect. laclose me "'"
Extipienie a eietlo noiorin: lactosa _
:::í.ca rnuỆu HỮU ::.ẹ. `
.›_ ỔÀNOỸẸ' AVENĨb
"ỀỀỰlẸT … Ả /
MZ/ZW
lab.bưc
C`›Ì
J;ì
Amml Spérifitation
SGnOFi uventls
Sile de Oueiimy
Couleur(sl l (ulorts) 2
Noir
Rouge PMS War… Red [
Mum! COI
(ode AC | Ilem : 245310
Alu Dogmatil Gêl.
Description Ac :
Destination : Export
Date | Version : 30-06—10 VI
. Plan : A 09
La:ze : 104 mm
Policesl Fonts : Ocean Sans
Texie corps mini IText snze mưu 5.5 pt
Code aduel | Current code : 159759
Moduũnuonb) appadéets) a cette venion | Mudỉlỉatmn(s) bmught » this vcnion ~ -
50 mg DOGMATIL” 50 mg DOGMATILỆe 50 mg DOGMATILfflỆl 50 m;
ca sui '"dda sỀẵằTes Calpwnides
a uras
Wễo ẳr al Voie onle szl "W
Baio recela médica Umquemenl suroldonnance
stfI-ìvtnlis frame andetntu Franz:
Saudi Winlhmp lndưmic — FranuA sanMì Wimimm Iuửuslrie - Franu:
DOGMATIỨ 50 mg DOGMATILỂ 50 mg
sul in'da s'" Pmd ²
Gélules
Vnie orale
Unlqucmcnl sur ordonnanc
lndưstrie - France
DOGMAT:L_* so mg
sulpmde
ÙWỨỎ ũpsu as dum
Um DI'Il
_
Baja receta médica '
' Mmõmlis Funn-
` Sian W'mlhrop Industrie - Tư
0
or ~
;; .
V
Oral use
Presuiptiun nniy medlclne
sanuli—avemis Fmư samõ—mntn ane
Sami Winthmp lndusuỉe — anư Sanoli VI…thrw Indmuie - I’mcu
li
DOGMATIL® 50 mg DOGMATI_Lde 50 mg
sui iridi su pmde
Cảpsu as duras G_élules
Um urai Vme onle
Umquemem sur ordonmnce
nnoũ—wemis ance
Simh Winthmp Industric ~ fnllư
Prescrỉption only mcdi
sinfovtutis Fvanc:
Sanoli VỈIIIIMDD lndusxrie-
D
MATILJ” 50 mg
smali—avmtis Frmct
Sinoiinnlhruplnduslne- France
DOGMATIL” 50 mg
sul ỉrida
(ápsu as duras
Uso mai
sanniwưnm ĩn e
SiM!ì Winlhmplndu ’ ~
“plion only medicine
samii-iveuth ĩranu
vlmhmg lnduunc- Fnuư
DOGMA|TpLLỂ 50 mg
mg
Capsunles
om use
Pvescription only medicìne Baio rem: mèdỉca
Ffìl'Kc sanơiỉ—ivtnln anư
Samh' vamhmplndwrie i'rznư Smdinlhmplndmtrư Framu
DOGMATIL” 50 mg DOGMATIL'" 50 mg
sul ỉrida sulpmde
Gélules
voie orale
Umquemem sur ordonnance
nt:
' ~ Frath
Il
. ~ II, 50 mg
Cáusu as dum
Uso oral
ưunfiavenlis anư
Snnođì Wmle Industrie ~ qu
" Onnll'ltt
sCapsules
Oral use
DOGMATIỨ' 50 mg
sulfirida
Cảơsu aulum
Um oral
Pmcriplion only medncme
nnfiml'n Fra:u
Code ã ìmprimer
une foìs par tour
de cylindre
La:sser autour du code
une réserve de texte egale
ă2mm
DOGMATIIỂ 50 mg
VNlabel
dimension: (70 x 17) mm
»: -Tluât un mu am: nomumư som san
lu|vaidc huu (50mg) WOn mm Hep²vĩx 15viln Dociqhuủng dnsừoun lMckmdùng
Chidim dơintmg cMng aclau-m vn ucmAngm: nm: um msn muec s lasx…ưum'
hnk’Blghn“ hoic'Lde n".Ngty SX xơm'Flqu'lltn uừq nm’Pu' muc'Em' helc'Cln'
ln ừln Blohl Neg thonúuunq mé… n y… của mm mn u:~nglExttl
Bloquủn món…»uaomn quơ aơc @ ullminyui nm Mu uwln nnuừ: :…I:
SANOFIWINTN PIMDUSTRIE. Gbouitvuơuliumpt mem OuMnnny Pnip
Nhìn… ubùl: Cang lyTNMH MTVDuợ: smonqsnìcho:
18-20 Ng:yẻn Truong To. Ouln 4. Yp HòChi M:nh.Vủl Nnm
í'-: .
/m\ "- ư .
.. ._. _ . _
f\
_ ,f ²Ắẻj
7f/cìm. n\ \
/ ' *.HũnalạồlẮ
/
/
}.
@
`(~…l. :
r.~ *… V`“` .
ƯJÍf '..
ợ…`
-_`
% ':: .:
ụ:
Ắửnw}N
\ạị...x.y : :ff r~j:f_/4ịẹx
Rx -Thuốcbántheođơn. DOGMATII.o 50 mg SĐẸ: Ể\ f:
sulpiride base (50mg). \Aèn nang. Hộp 2 vĩx 15 viên. Đoc kỹ hưởng dản sử dụn trước khi dùng`. “““”
Chỉ định, cách dùng. chống chí đinh. và cảc thông tin khác: xem HDSD thuóc. S iò SX xem"Lot n°“
hoặc“Batch n°" hoặc "Lote n°'.Ngây SX xem“Fableg“,Hạn dùng xem"Pér" hoặc "Exp" hoặc "Cad"
in trẽn bao bì. Ngảy hết han sử dụng thuôc lả ngảy o: của tháng Han dùng SExp).
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ không quá 30“C. Đề xa tảm tay trẻ em. Tièu chuan: nhả sản xuất.
Sản xuâtịai; SANOFI WINTHROP INDUSTRIE. 6 boulevard de I'Europe, 21800 Quétigny. Phảp
Nhân khảu bởi: Còng ty TNHH MTV Dươc Sảigỏn (SAPHARCO),
18-20 Nguyễn Trường To, Quận 4. Tp.Hồ Chí Minh.V:ệt Nam
&
.i`
\\.
lì
\
/
I
2.
2000/61
ẮẢÍỒ ':.
'~>zắ
DOGMATIL' 50 mg
sulpiride
viên nang
Thuốc bản ĩheo dơn của bác sĩ.
Đoc kỷ huởng dãn sử dung muốc irước khi dùng.
- Néu ơùn thẻm thỏng tin. hây hói bác sĩ hoặc dược sĩ.
- Hảy giữ toa hưởng dẳn sử dung ĩhuôc nảy. Ban có ĩhẻ
cân doc Iai.
~ Thuóc náy dược chỉ đinh rièng cho ban. ban không duơc
đua cho người khác dùng ngay cả khi họ có triệu chứng
gióng ban vi có ihẻ gảy hai cho họ
- Néu bả: kỷ tác dung phu nảo trở nèn irảm irong. hoặc
néu ban ghi nhán oó bát kỷ tác dung phu nảo không neu
ra trong toa thuóc nảy. hay báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
THẦNH PHẢN
' : Sulpiride base (50 mg) cho môt viên nang.
Iá_mm; lacĩose. methyl cellulose. talc. magnesi stearat.
Vỏ viên nano: gelatin. tiĩanium dioxide (E171).
DẠNG BÀO cuE VÀ TRINH BẢY
Vièn nang. Hòp 30 viên (2 vì x 15 vĩên)
cHl ĐỊNH
Thuóc an thần kinh thu0c nhóm benzamide.
Thuóc dươc chỉ dinh ơ:èu ::: mỏi sỏ mè lo áu c: người Iởn
vá udó'1èu tn“ các rói Ioan hảnh vi ở người iờn vả trẻ em lrẻn
6 ( i
uau DÙNG, ĐƯỜNG DÙNG. cAcu DÙNG
Llèu dùng
Thuốc chi dùng cho nguời lớn vả trẻ em
Liêu lượng có thể thay đỏ: vả diều chỉ
bẻnh nhân.
Trong moi truờng hợp. ban phải tuả
toa bảc sĩ.
Cách dùng vá dường dùng
Đường uỏ ng
Thời gian diều trị
TUẦN THỦ THEO TOAB
CHỎNG CHI ĐỊNH
Khỏng dùng vién nang atg-fũ mg ĩrong n
trường hơp sau dáy
~ tảng oảm ứng vởi sulpiriử
nảo của ĩhuôc.
- các khói u phụ thuộc p 'ẵn.
hoá:: ung thư vú.
- u tủy thượng thán (mò:
huyêt ảp nản9).
- két hơ với các thuóc
trong dieu tri kháng Par
(xem Tương ĩác lhuòc vả
Néu ban không mác chấn
hoác dược sĩ.
O .
«% `
tùy ineo tửng
bảt cử thảnh
dụ như u tuyến yén `
tẵjuợng thán gây táng
' ng tac khác)
:èu gì. cân hò: y' kiên bác sĩ
\:ếổ
\
Lưu Ý ĐẠC BIẸT
Trong trường hợp có sót khõng rõ nguyên nhán. tái nhợt.
hoảc ra mô hỏi nhiều, ban cản thòng bảo ngay cho bảc sĩ
hoặc khoa cảp cứu cùa bệnh viện.
Để phát hiên xem ban có bị bẽnh lim hay không bác sĩ có
thế sẽ yêu cảu ban lám đ:èn tâm dò bời vì thuóc náy oó
thèôẵây rói Ioan nhip tim (xem Tác dung không mong
mu .
Phải thân trong khi dùng thuỏc nảy ở những bènh nhân oó
nguy oơ dòt quỵ.
Phải thán trong kh: dùng thuôo nảy ở những bénh nhán
iớn tuòi mấc chứng sa sút ĩri Iuẻ.
Phải thận trong khi dùng ihuóc náy néu ban hoác gia dinh
ban có iièn sừ bi cuc máu dòng vì dùng thuốc chóng Ioan
mản oó lien quan vời sự hinh thảnh cuc mảư dông.
Đói vởi trẻ em. cản dược theo dôi Iièn tuc.
Khuyên không dùng thuốc viên nang cho trẻ em dưới 6
tuỏi vì có [hề gây nghen hoảc hỏc ihuóc
Không nẻn dùng thuóc nảy chung với ruợu hoác các
thuốc có chứa còn. vởi levodopa. ĩhuóc dòng vận
dopamlne khảng Parkinson. thuóc dièt ký sinh trùng có
khả nảng gảy xoán dinh (róĩ loan nhip ĩim lrảm irong).
methadone. các thuóc an thản kinh, vá các ihuỏc khác 00
khả nảng gây xoán dính (xem Tương iác với các thuốc
khác).
Do ihuốc có chừa iactose trong thảnh phản. khòng nèn
dùng thuốc náy trong tmờng hơp khủng dung nap
galactose thiêu Iactase chứng kèm hấp thu glucose Vả
galactose (benh chuyên hóa hiẻm gả p).
Néu ban khòng châc chản vè ơ:èu gi. pcần hòi ý k:én bác sĩ
hoảc dươc sĩ.
THẬN TRỌNG KHI DÙNG
oè bảc sĩ diều chỉnh Iièu vảlhoảc meo ơo: quá trinh diêu
tri của ban. cán phái ihỏng báo cho bảc sĩ biét néu ban bi:
nh tim,
Ộ hPatkinson.
ẳ `..
áođuờnghoảcoócácyéuĩóngu
nggn oơ mâc bênh nảy
n không chầc chãn vè diều gỉ
hòi y' kiên bảc sĩ
Phụ nữ có thai
Chi nèn dùng thuóc nảy trong mời kỳ có ĩhai néu bảo sĩ kẻ
dơn cho ban.
Nén phát hiên ra minh oó thai trong khi đang dùng thuóc.
hây hòi ỷ kiên bác sĩ vì chỉ oỏ bác s: mời quyé: dinh lá có
nẻn u'ếp tuc dùng ihuốc hay không
Phụ nữ dang nuôi con bẳng sữa mẹ
Khòng nèn cho con bú sữa mẹ trong thời gian dùng ihuóc
Bạn phải Iuôn hò: ỷ kiên bác sĩ hoá:: dươc sĩ trước khi
dùng bát kỳ một loai lhuóc nảo
NGƯỜI LẨI XE VÀ VẬN HẢNH MẢY MỒC
Nỉười lái xe vá vận hảnh máy móc cản biét lả ihuóc oó
gảy buồn ngủ.
Thõng tin quan ừọng về một số tá dược của thuốc:
Thuốc oò chứa lactose.
TƯỜNG TẢC THUỐC VÀ CÁC TƯỜNG TẤC KHÁC
Khóng dươc phối hơp muốc nảy với cabergoline hoặc
quinagolide «a cảc muóc dùng cho ró: Ioan tié: sửa) (xem
Chòng chỉ ơ:nh)
Tránh dùng thuóc nây két hợp với:
… các tnuóc dùng ơè diều tri benh Parkinson.
- các thuóc gảy xoán dính (rói ioan nhip tim nặng),
- uóng rươu hoặc các thuóc oó chứa còn.
Phải báo cho bác sĩ hoặc dươc sĩ biél vè :ái cả cac Ioai
thuóc mà ban dang dùng hoãc vừa mở: dùng. kể cả cảc
ĩhuôc khòng cần kê đơn.
TẤC DỤNG KHÔNG MONG won
Như moi ioai thuóc. viên nang Dogmaiíl 50 mg có ĩhê gây
ra cảc tác dụng khỏng mong muôn ở mò: sỏ ngưởi.
- mát kinh. vú io ở nam giới. tiếi sữa dảu vú bất thường.
- bát Iưc. lảnh oảm.
— lảng cân,
— ngủ gá.
— nn. aỡngdờválinậcơủccừdừụbảtthuờng ờmặt(vả Mỡii,
- cảm giác chóng mặt khi từ … :::é nằm hoãc ngồi chuyên
sang tư thế ơứng.
- Ioan nhip iim, oó thê dản dên ĩừ vong.
~ động kinh.
- nỏi ban.
- táng men gan.
- cục máu dòng irong tĩnh mach, dặc biệt ở hai chản (triệu
chứng bao gồm sưng phòng, đau vả đò) có thẻ đi qua
mach máu dên phỏi. gảy dau ngưc vả khó thờ. néu ban
găp các ĩrièu chừng nảy hảy dẻn bảc sĩ ngay.
- hòi cncmg ác iinh do thuóc an thần k'nh 06 thẻ dẫn dẻn tử
vong: sót khòng rò nguyên nhản, ra mồ hỏi tái nhợt, thay
dỏi nuyẻ: ảp hoảc nhip tim, ĩhay ơỏ: y' thức. 00 cứng oơ.
Cân báo ngaỵ lâg tức cho bảo sĩ hoác trung tám cáp cứu
nẻu oó các triệu chứng nảy (xem Lưu ý dảc biệt).
Bát kỳ tác dung bát thường náo xuất hìẻn trong thởi gian
dùng thuôo dèu phải báo cho bác sĩ.
ĐẠC TÍNH DƯỢC LỰC HỌC
Thuóc an thần klnh BENZAMIDE
ATC code: N05AL01
Với ĩièu tháp sulpiride can thièp váo dường dấn truyền
thản kinh dopaminergic trong náo. tao ra tả:: dung hoat
hóa kĩch thich gióng như dopamine. vơi liều cao. sulpiride
oó iác dỏng lảm giảm sán xuảt dopamine
DẬC TÍNH DƯỢC ĐỌNG HỌC
- Sau khi uóng môi viên nang Dogmaĩil 50mg. nỏng dò
đinh oủa sulpiride trong huyêt iwng dat duơc sau 3—6
giờ lá 0.25 mg/I.
Sinh khả dung của dang uóng nảy từ 25-35%. với sự
thay dỏi rất nhiều tủy từng người
Tính chải dược dộng hoc cùa suipiride lả tuyên tinh theo
Iièu dùng từ 50 ơẻn ;:ng
- Sulpiriơe phân bố rát nhanh vảo lrong cảc mô: thể tích
phân bố bièu kiên ở tinh trang nòng dò thuôc ỏn dinh
trong máu lá 0.94 VKg. Sư gán két vởi protein huyêt
tương khoảng 40%. Sulpiride đươc bải iiét qua sữa tởi
mỏt mức 66 giới han vá đi qua dươc hảng rảo nhau thai.
\’~R
::Ở
- Sulpiride chuyền hóa kém ở người.
› Suĩpiride bải tiêt ohủ yêu qua ĩhán thong qua sự ioc cùa
cầu thận. Đò thanh :hái toản phần lả 126 mllphùt. Thời
gian bản thải lả 7 giờ.
QUÁ :.:Eu
Néu ban dùng thuôc quá liều khu ên dùng. ngay lập tức
ĩhông báo cho bảc sĩ hoác khoa p cứu cùa benh viện vi
06 nguy oơ gáy rói loan tim nặng.
BẢO QUAN
bẻ thuóc ngoải tầm nhin vả tầm iay của irẻ em.
Khòng dươc dùng thuốc quá thời han sử dung có ghi bên
ngoải hộp thuóc.
Bảo quản ihuóc ở nhiệt dộ khòng quá 30°C.
Khỏng dươc loại bỏ ihuóc vảo nước thải hoặc thùng rác
thải gia dinh. Hãy hòi dược sĩ cách hủy bỏ những ĩhuóc
khòng dùng nảy. Cách xử trí náy sẽ giúp báo vè mòi
trường.
Hạn dùngz 36 tháng kế lữ ngảy sán xuất
Tióu chuẩn: Nhả sản xuất
Ngảy cặp nhật tờ hưởng dẫn sử dung: …zooe
Nhé sản xuất
SANOFI WINTHROP INDUSTRIE.
6, boulevard de i'Europe
21800 Ouétigny. Phảp
245309
( . :H:ẽì.ẺHHỮUHMI ’_-:Ị
í'i
[.'-ị :....z-nĩ: ~ .i'afF..:iĩS :
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng