_,wv— BỘ Y TẾ
CỤC QUAN_ I Ý nượcĐÃ PHÊ DU`I ỆT
Lân đâuzffl …l’ịlw .IJJíLẾa.oUỏ/MẵVKích thước: 70x1 16x24 mm
Tỉ lệ: 100%muđcckumeonmCelecoxib…— __Celecoxib 100 mgẳặắ
ễỉ.ẵ :
5:
A E
aỂỀSTADA…dmuh nin nmnìug hufdnnuh ltì\lmgSĐK-leg.No.: ummm .… …ù
g mụcnmrmmun
›_…_ mmnnu—
= kmủxmnmnhúupấln am
; m…mstmwtnwu mụhtmmbmnmtm
g' %… W man ÁpMYHIMỊ, um.l… ummumnụqm …xa nm. 1mtmumnna. w… mug.gmumnw mrmwm. v…m… gé uỵAụnnnịzunouvnMnkusúovư: mmnuuuunKT. TỔNG GIÁM ĐỐC
GIÁM ĐỐCM’8RESClW munẳ)n
1
CDỞ0E.
5“
Vì
-ị
›
U
›Celecoxib…—Celecoxib 100 mgASTADAsamsdea uịuzịaS p.wq Of |SunJ Sueu uagA Of(qủ- larh … getmn …puta « m……
L…umtu mu mịI ưth q . | up…»3 Ba TCOỔỂ uu— …nu. c…:-
Ĩ _ @ …
g M Ủư HH nut
— SI'AMVN … W mu un_ Shut- … : de—dmsl uu… … 1 m ụtạlu,
' K…ịt mụ… Hu ~n «, mu… ; llmịh1 WM1tntnllntdtn rwmn :lnn-Jhw unủn uu um \unạ~ u… Mm l)m \hula mm qua……mn›… l…umlư Ily v…uum 110… m uu u cnmumom: FKIMZĩ ml CIIỈMIV m IM\\\\VCNlS.’ì
&
8
o
ă,
c-
5
o
3
onÔ
ì
&oC5.
ư
“3
›
U
›ỬD“N IXOCHsaịnsđEI› ugmlaS pưq 09 | Sufu Sueu uạgA og£ l90?01dMẫu hộp: Celecoxib STADA 100 mgKích thước: 70x1 16x38 mm
TỈ lệ: 96%CelecoCelecoxib 100 mgSĐK-leg.No.z… … … snoẹ-vtt …
um NỊlyẽn m,… Ap Mỉ'HM 1.
xa XuIn IM Uoụ. quệu Hủ. Wn.
w thuwnh.VmNannescuưmuuWCelecmt "Celecoxib 100 mg .Celecoxib STADA o.BarcodeSỈAN-VNMVENNIE CO›.HD.
kthl Wĩhảù 'I,,MỤMIHJM.
mmnmv:uẹ,oumtu.
Hnduuuht uy Vbanam- Mig. date:
- Exp. date:56 lò SX ~ Balch No.:
, a
' \NSX
HD.,-.ÝMỦIẢIL Mới viõn rung uửnỵ rhưa:
tt~kĩuxib… ..., ........ 1110 m
Ĩả dưJt vllatD.. ..Ivifm .
CH %. Ckhủg Oiíq di M , ’
u … m … …c. “'
xin nhu tmng ln huina tlấn sứduúg.
Ihụln: ĩmng Im bi ktu, mt kha,túnh ím. Nhin @ um; qui \Ư't .nu duln UW Tt Nsxeẽ u tỉ… tn tui EMaoc Ký mo oẤu sú wuc nuoc
mt oúncf._J,. -/.-' .n"
KT. TỔNG GIÁM ĐỘC(olmuưHn , .. .
Exctpbntup . ….
Ư… WỒtII CM
ui dua p…Wl lbt~ loalh~l mui—Wm~ In a erl-A lmưi nunatnw. tn a zlry phư,
pmtm tmm mutstuun Hn nm dnw dn…— tơi.
MdeHI lưw's qu ilk-muuKEEP M N IEACN Ư CHINENIEAD Ì'IIE 'ACKAGE INSEIĨ MV
IEHIE USEVUVlSf'ì
1
²
3
ỡ.
ổ
a
0²Ủ z9mu mu9lmdn uụmaỉ Mu om Jủ.u Huw van om[ | 90V01dMẫu hộp: Celecoxib STADA 100 mg
Kích thuóc: 70x116x62 mm
Tỉ lệ. 880/0CelecoxCelecoxib 100 mgASTADACelecoxib STADA ...
4
.'.°son . leg. No.:cn … I.l) SỈADA-VÚI NAM
mm W mnú Áumnmg.
Ju …… nu… n…... rqu … ….
W IIAI M Mmh, VdH NamCelecoxib snm O__.BarcodeSTADA—VN mĩ VENTUCE CO., U'D.
x…u Nw› … s“… e My u… .! n…
mu… n… Ikmỵ vnw …: Mm IN.u… Imun… lly VW\… phấn: Môi vltn nang umg chưa:
Celecoxib ................................ 100 mg
H W vửa ủìl vìen
cu ụ. … an cư.; cH qu.
… dc Mng … …Xin doc lmng lù hnng dản ;) dung.
lìoụủn: hong bao bh kín, mu khò.
lránh .Ĩm. Nhia cb khong qtú 30"C.
mu … ap … rcusxo€ XA TẤM nv né …oọc KỸ uưủc DẮN sủ wnc
nuôc mu oủucCmdiu: Each hard gelatm mpsuIe contains:Celecoxìb ....... ….…l00 Ng
Excipõenh q.s…… ….I camee
MW W. Cuubindidhn
mí du WRead IM lu!Iec inside.Stove in a welldosui conlainer. … .] dry place.
p… hnm rnomure. Do mí sum» ahnve 30"C.
MannMs specilìcationKEEP OUT Of IEACH Of CMILDIENIEAD THE PACKAGE INSEIĨ(.`AIEFULIV cme USE— Exp. dam/56 Uô SX - Bach No.:
- Mfg. dale:NSX
HDh.'.`lWKT. TỔNG GIÁM ĐỐC o
GIÁM ĐỐCMầu vỉ: Celecoxib STADA 100 mg
Kích thước: 67x110 mmCelecoxib STADA @ Celecoxib STADACelecoxib 100 mg Celemxib 100 mg
<.n INHH LD s…).a VIẺT M.… SIADA ST\DAVNW Cu … (H INHH LD STA
\DA Ệủ Celecoxib STADA WỞm Celecoxib STAẫH
(eleư uxib 100mg Celecuxib 10(1 mgễ
c n TNHH LD SÌADA VIẺI ~JAM
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng