000000
__,ij SĐk: VN-xxn-xx Thuốc bin thoa dơn. Đổxn tỉm hy trỏ am.
\ 0ợckỹhướngdẩnsứdịlnơrrllớcffldủllgỉlọ'plvỉx10vin'nnénbluplưưlJ/õiWềnchứaẩmgdesloluradhe ›
Eảo quản mao 'c. rmm ẩm. cu qnn. ohổng chldịhh. cách dùng: xem lmng lờ hướng dán sử dụng
56 lô sx. NSX, HD: xem Lor. Mlg… Exp. mẽn bao bì
Sa'n xuất bá“: Schering—P/ough Labo N M. Industriepadr 30. 2220 Heist-op›den-Bem. BelgiunưBrĩ
DNNK:Cõng !ycỏ'phãn dược Irệu TW2. 24 WJyẻn ThịNghĩa. O. !, Tp. Hồ ChJ'MM. 'Trademcrn
desloratadine
10 Tablets
5 mg / Tab.
For oral use
-
o_ơ MSD
Ecch tablet contains 5 mg deslomtadine. Keep out ofreach ofchlldmn.
Store below 30°C.
Prutect ởom extessive moisture.
Dusage nndAdministmtion: See insul
lndicatiuns: See ínxer!
Precnutinns | Warning: | Cuntmỉndicarionsz
See mưrt
nm
IIIIWO
laqul
au_lpm 010|sap
gSíìltlẵV
desloratadine
10 Tablets
5 mg/ Tab.
'qDl/ỐUJS
SJ²IỢDỊOI
For ora/ use
;
— ộ MSD
__.
S/647/34707 —€ỂĐ—
OVNO42771 .indd 1 10/18/12 121i4 PM [ l
MBC2_Ul (A65.0 x 8175 x H101.5 mr.
sua…sston 1_2 cooe OVNO427T.
PRODUCTNAME AERIUS
Proprietary
ỄJỄ
un : :, «ễ<
>mz.Cu. >mzẽm.
z…u m3Qìuư, fo3mo …:.õìuư.
T… ầ 1.3 13
uEẩẵ... ,,,..Ếztẫẹ
>mẵCMu >…ẵCm. >mECm.
… 3m>nơ… «J zmo … 3Ẻỉư. o Zmu … ầỀỉư.
ỀL:ỀỀ ;… ằ,.. IE
>mmEMo >mz.Cmo
Ôẵ …ẵằư. .….ẫo …:.mìư. owzmo,
. , ,63Ể
ỷẳ ,., ,.,a.,,.c,:ằ,ẫ
.,ẵ3,ẫ:ẫ Ẹ, ,,ỉẵ Ễ ?,» :,
\,wấ iu,ễ …:… o,… , .,. 31
\» . x>ẵc…. ›…zẽm. ….ụ,
TI Ồễ …:Gìuư o…ợ3mO …:ổìmư,
, ne. , , En.ẵ nmioỉỉu, J…
\!MHEMo >mmỄm. >…ẵCm.
… 3Ẻ3ư. oUo Zmo … ẵo:ẵ. oUơ Imo … :õìnư.
rm…_cẫềẽm .:... Ễ,:ẵẵ cm: . CC:
>…zỄu- >mzễm.
……
…
x
…
Ồ3uo u3u>wơ. oUẫb …ẵmìuư. o…ơZmơ,
aì. .ẩ. :.… nỉổẫẵ,ể …
ỂE.:,..,ỄỂ ,, Ể,ẵ, ,,,, ,Ểỉẵzf, ?.ẻ n
T: xẫxx T6 9… ::: ễ,ễ
>…ẵCu. >mz.Cmc m.r.M
oUo Zuo … :..uìuư. oU 3…o … 3uỄư
nẫ, …. , ưùìq …..2Ểỉỉa ,.….
>mI-Cm. >mEc…- >mẵCm.
… ẵỀỉư. oUơ 3mo … 3Ẻỉư. Ôo Imu … ..:Ẻỉư
n……ẽ …,ắ,ẵ .,Sỡẫằỉn r.ỀC,.Ễ
>szu: >mzỄm.
0 z.mo … :6Ễư oU z…o … 3…Ễư J 18
am ẸỀ
.:.ẵ.ỉ 1Ìổẵ.ẵ,ễ
15 ,33,,,, …Ể., ….1n ỉ
5. 5.52 ……n %… 3,1 3,2,
>…ECm. >…ECmn v…»
0 IMO … ẵfflìbư OỤ ZMO … 3@ẵnư.
u3.. ., :., ,ạ. ,.… , ễĩĩ. ầ no
›…zễmc >mmẽmụ >mẵcu.
… 3Ềẩ.ư. ụJ 3mo … 3nìễ. oUo Imc … ẵm>uư.
cuw_c ỉ ỉẵĩù ,, ,. n…ioỉ
>mz.Cu. >mEcmo
onơ 3.6 … .ẵỄư. o…. 38 … .:oẫư. oU z…a
qG.Ê? ễ.,: nn. .,Ễfắ ,.a …
›?Ễr..ẫẵ .ẳ ,,,,,,.Ĩ ›. ...,: ,
CIrM ,ẫ nc… m…chcnỉể?
>mĐ.Cmẹ
on. 32… … 3mẵư
,ĩtJ. .imaìề
>Mã.CMo
… 3Ẻầư. ong 3m0
aE.TSrổỉn
>…ẵCM-
oHơ zmc … :ổìẫ
ạũỉẳ n. .,,2.
<…Ef.Lẳ S….,
.,. ...-.
>MD_Cmo
OUQ ZmD … ẫẵầwư
E:.ỉr :,ẵảm
>…zE….
%, ,ẵẫẳ
>szm.
Ồ 3…o … ..:Ẻỉư.
am. .ẵ,ẫ
›..1éễÌẫoề
:: xxxẫ
>mz.Cm.
olJ 3…o m3Êỉư.
Quíc~mĩũãn
>…zẽm—
cữẽẵẳìm
>m».Cm.
o.lJ ẫu … ãoỉư
aìỂ.:ẳ.ẫ
_u- iưlix
>mz.Cmc
Ồ Zmơ … 3mìwư.
,Ể.ẳẫẵ
>szm.
… 3n:uư. Ồ Zmo
n….noỉĩa, Jo
>mECm.
DmẵCfflo
o.I\ 3…0 … ẵ@ẫwư.
ỄỂ<ẳ ẫ ,
>mẵCMơ
>…»Ềhu
… :õầuơ. oU !mu … 3ú>uư.
>…ẵcm.
,.,. .,ĩ ,,,. un …:.ỉnSn
ou . ẫo … .ẵỄư oỤ .smu
oẵeẫẵ , n
?,,.,,, …,.aruy , ..ẵz < ?5 ,ẫ
Tu no 33 <ắ<
>…Ecm.
oỤ ẫo … 3Ẻỉư
&, …ổỉĨ & 2»
…
>mECm. >…ỀCme
… ẵẺổư, Ồ ẫc … ẵỀỂư. Ồ 3m0 … ẵu:nư
u2.n, ,,,Ềìa
>mECu.
&. …_ 7 .bùắb
oỤ 3.8 … 3m>uơ. oỤ ẫu ,.
aì Sẵẵỉn
,Ểễ u.,,..n.. , ..z., z c Ỉn,ẵ
Tu …ồ .::. ẾỀ
>…ECmụ
OỤ 3m0 … 3nìuỡ.
u…r, ,nEần 1,n
…,…
>…ẵCm. >m»Em.
m3Ẻỉư 03m0 …:. >mư.… Ồ3mU mẵÊỉư.
uÊ c…
>mmEm»
oỤ z…o … ắc>mư. &. z…o,
JIỉỉ…ẵ 2.
mã a.ẵ
T… Ê 1ẫ ỉĩ
>…ECMe
0 !…o … :..năuơ.
a.…1cỉỉn , a
m.
>szu. >…»Em.
… 3Êổư. oU z.Ê … :õìnư.
u2,,
>mE:mo
,ẳỄ. na,ốỄỗẵ
Ôẵo ….ẵỄư. Oẫo …3Éỉư. Ồ:mơ
,Ề …., E.: ỗỉa
!. ,,,: ,. ỉzĩ,
ỄoỄn :::.ầ
â,: _ omẵC m..
>m».Cu.
… ..:oầnư on» 3mo … ẵỀổư. o.ưf 3m0
12,, ỉ.ẵỉo
nẫỉẫỉnẵ»
ễễcẵẫ € Ếẽầù, i…+ ,z,
xxyẫ
>…ECm.
… ẫm:ụơ.
Ễ…ỔBrE ,:n
>…»Em.
… ẵn:uư.
cổ.,Lìằẫẹ
›…aã.
10 38 … aoỉư 0 3% … ẫỄơ.
Aẵỉ, . . .ẵEn
>…zẽm.
oUc zmu … :Ổìuư
a…J c,…ỉr ,Ẩ
>mz.Cm-
otJ Zmo … 3Ẻỉư. oHơ 3…o … 3Ẻ3ư.
aẫsJ.ễ.ẫ
>mẵCm..
oHơ 3mo … :Ổầwư
.,Ệ—oỉĩaìq
>mECm.
Ồ 3m0 … ẵw>uư oUơ zmo … ẵu>wư.
um…ỉỀằảm
>mIEm.
oU Zmo … ..:ỀỂơ. Ồ 3…0 … 3wìmư
aĩỂỉằỉa
>…n.Cmo
oUợ ch … :ắ>uơ 0 3m0 … 3u>oư.
nv… 368: ,Ễ
>mE.CMc
oJZmu mầm>wư 02…o uẵn>uư. Ồễc…
tỉ.,
`J
… ,…ễaẫm
:: 3… 5.
>mS-CM:
.… :..OỀJƯ OHO 3m0 … aũ`nmư.
aẵaìỉa, ,.ẳ
,ẳ 33 <<Ể
›…zE…. Y.…
na…ĩri .ẵỉn
>MỂCMo
oJ ẫo … .:ỔỄư.
>mzỄm.
oJ ẫo … :Ễỉư. oU z…o
.., ẫĩã... …: £ẵễ …, ,.
>…ECm.
ne…ổỉỉaỄ
>mz.cmo
an… ĩ ằ3a
>mDEmo
,,,,y ỉo,. …. c …ỄE1
A
<
m>MbMễm .
>uư.
Jìâa.ũầẵẳa
oJ ẫu … :õỄư. Ồ ễo
>mECm.
aHơ zma … 3nầuơ. oỤ ch … :Eìwư.
amnị m.…ùẵm
>MẺCMc
oJ ẫo … :.éìuư
,,,.ỀỔEJa Ja
,.,,,E.
, .
a…. .….ẳẵm
mề mỉ
>mẵCun
Ế…ốIGEỂ
Om.
«
n.
2 c,ẵ.n:ầ
.: <Ể,<
…,…
>mz.Cm.
Ế».qu
>mS.CMo
n…… ,oỉầnắm
›Uư z…a
ỂỂ rễ : : ỀẾ ..
C,… %… :ẵ ễễ
>…ẵCm. ……«r
Ễ,, ẵ
>mẵCm:
oJ ẵu … 3Ẻỉư
ga….cẵằảa
>m»ễmẹ
nwịoãĩnẫ …
,.ư, z< ., ,…ẽz,
……
\"
,»
PHO CUC
Ti?
ỢNG
Í'l/a`n , ffắcmfz
e/ iỷưặìlẽ'ĩb
BỘ Y²TỂẳ
ĐÃ PHÊ DUYỆT
Lãn đauyalổlpẻgẵFlX|ME CAPSULES 200mg
CỤC QUÁN'ÌỘfflỞỦ
Thảnh phân:
Ceũxíme
Chỉ định. cách dù
M ivíên nan ' '
_ g cưn ch ~
tCefĩmme Trihyơratẵuslễì
ương đương với 200mg
"9. chổng chỉ định,
các món tin khi
th dấn sử d
c: xem trong tờ
ụng Irèm lbeo
ooz-moadsma
!
`__
Bảo quán: Noi khó mát.
umẹc cọ duủn
tránh ánh sán
. 3ỮÌ. 9-
Đoc ` ’ '
- ’W’Wểgđnwdụngwơcwưủng
xa Hmtayơéom
Nha uhaD khln:
Số lô SX. :
NSX
HD
Sản xuất bỞI.
gicro labs Iimim
I la 124. 4lh Phasc |
Bommesandm lndusốafÀípo B..
Bangalmo-SGOOSS Án Độ 7
`N
AỊpectấ-2ồ0
`csnxuME
usulos 200 m
Pspccta—2OO
CEleIME
lpsulu 200 mg
{ospocu-zou
. cEFIXIME
ppsules 200 mg
.rospocla-zoo
1 CEFIXIME
lapsulos 200 mg
brospocư~²W
CEFIXIME
t;psules 200 mg
Drospocla-IDO
. cEFIXIME
Icapsules 200 mg
Brospecta—2OỦ
CEFDXIME
` capsules 200 rng
" Brospecta-ZOO
CEFIXI_ME
”Lĩpwvnz—
lrospecu-ZOÍUW
CEFBXBME
Cipstll5 200 mg
Brospecta-IMI
CEFIXIME
Capsulas 200 mg
mospecta—2M
CEFIXIME
Capsules 200 mg
Brospecta-2OO
CEFIXIME
Capffllos 200 mg
lrnspnch-ZDO
CEFIXIME
capsu1es 200 mg
gmspncta-IOO
CEFIXIME
Capsules 200 mg
Brospocta-ZOỦ
CEFIXIME
Capsules 200 …
|mgpecta-zuo
~ , , fflmME_
Brospecta-2OO
cápẸỉuos zoo mg
mosọecta-2OO
CEFIXIME
Capsuios 200 mũ
lrospocll-zlm
CEFKXIME
cạpsuics 200 mg
Irospocb-ZDO
CEFIXIME
Capsules 200 mg
nmspecta-zoo
CEFIXIME
capsulss 200 mg
prospoctađũo
CEFIXIME
Capsules 200 mg
Brospecta-ZM)
CE F1XIME
capsues 200 mg
Ịmspecta-ZIW
CEFIXIME
Capsulos 200 mg
gmspocuvzoo
CEFIXIME ’
Capsules 200 mg
pmspecta~ZOO
CEFlXIME
capsuies 200 mũ
grospncta-zob
CEFIXIME
Capsulos 200 mg
Brospeclì-No
CEFIXIME
capsulos 200 mg
Brospecta-ZOD
CEFIXIME
Capgulos 200 mg
Irospecta-ZOO
CEFIXIME
Capsule! 200 m
Brospocta-ZỎO
CEFIXIME
Capsubs 200 mg
Brnspec ta-200
CEFIXIME
capsules 200 mg
, A…ụg-JJ-ZOO
CEFIXIME
caọsulos 200 mg
grospnu-zuo
cEFIX&ME
capsules 200 m
Brospeeta—20ủ
CEFIXIME
Capsules 200 mg
lrospocu-ìoũ
CEFIXIME
Capsules 200 mg
nmspecu—zoũ
CEFlXIME
Capsules 200 mã
Irospecn~2Mì
cEFIXIME
capsules 200 mg
gmspech-ZOD
CEFKXIME
capsules 200 mg
Brospecta-2OO
CEFIXIME
, ,caaiựỷs 200 mg
_ › nm
Brospecta-ZOO
C \
Ca |
Brod ›
ẵ ' '
Ca Ế '
!
|roĩ ẵẫẵỄf
ca ỄỄỄỂỈ
,, :=;ỉẳ,
. E” 5
M“ ẳẵỄẵ ›[
l
_ J
[ Slnxnttbm
!
1
L.
_.nJ,
ln: 10viénnang
Brospecta-ZOO
——..__..
Viên nang Cefìxime 200mg
BROSPECTA-ZOO
Thảnh phần: Mỗi viên nang chứa:
BROSPECTA 200: Cetìxime trihydrat USP tương dương Cefixime 200mg.
Tú dược: Dibasic canxi phosphat khan, aerosil, talc, magnesi stearat, natri
lauryl sulfat.
Phân Ioại dược lý học: Kháng sinh. y
Dược lực học:
Vi sinh học: Củng như đối với cảc cephalosporin khảc, tác dụng diệt khuẩn cùa
Cefixime do ức chế sự tổng hợp thảnh tế bảo. Cetìxime có độ ổn định cao vởi
sự có mặt của các enzyme beta-lactamase. Kết quả lả nhiều vi khuẩn khảng
penicillin và một số cephalosporin do sự có mặt của beta-lactamase có thể nhạy
cảm vớị cefixíme.
Vi khuân gram dương: S. pneumoníae, S. p_vogenes.
Vi khuân gram ảm: Haemophilus ỉnjluenzae (cảc chủng sinh và không sinh
beta-Iactamase), Moraerla (Branhamella) catarrhalis (hằu hết là các chủng
Sinh beta—lactamase), Escherichia coli. Proteus mỉrabilỉs, Neỉsseria
gonorrhoeae (bao gốm cảc chủng sinh và không sinh penicilinase).
Dược động học:
Cefixime, khi uống hấp thu khoảng 40 đến 50% khi dùng cùng hoặc không
cùng với thửc ăn. Tuy nhiên thời gían dạt dược sự hấp … tối đa lả khoảng 0,8
giờ khi uống trong bữa ăn. Liều duy nhắt 200mg Cefixime gây ra nồng độ dính
trung bình trong huyết thanh xấp xỉ 2mcg/ml.
Nồng dộ đỉnh trong huyết thanh dạt dược từ 2— 6 giờ sau khi uống liều duy
nhầt ] viên nén 200 mg, hoặc liếu duy nhất ] viên nén 400mg hoặc 400mg dịch
treo C efixime.
Khoảng 50% liều hấp thu được thải trừ nguyên vẹn qua nuớc tiều trong 24 gíờ.
Chỉ định và cách dùng:
Nhiễm khuẩn dường niệu khỏng biến chứng gây ra bởi Escherỉchia coli vả
Proteus mỉrabilỉs.
Viêm tai giữa gây bởi Haemophilus injluenzae, Moraxella catarrhalỉs và S.
progenes. Viêm họng và viêm amíđan gây ra bởi S p_vogenes.
Viêm phế quản câp vả cảc đợt cắp cùa viêm phế quản mãn gây ra bởi
Streplococcus pneumoniae vả Haemophỉlus influenzae. Bệnh lậu không biển
chứng gây ra bời Neisseria gonorrhoeae.
Chộng chỉ định:
Chỏng chỉ định Cefixime cho cảc bệnh nhân được biêt có dị ứng với các khảng
sinh nhóm cephalosporin
"""" “'"W“ “""WW " ' "
Phản ứng có hại/ tảc dụng phụ:
Dạ dảy - ruột: ia chảy. phân lớng, đau bụng. khó tiêu. buổn nôn vả nôn. Phản
ứng mẫn cảm: Phảt ban ở da. mảy đay. sốt do thuốc và ngứa. Ban đỏ nhiếu
dạng. hội chứng Steven — Johnson, cảc phan ứng giống như bệnh huyết thanh
đã dược bảo cáo.
Gan: Tăng thoáng qua SGPT, SGOT vả phosphatasc kiềm. ằx/
Thận: Tăng thoảng qua BUN hay creatinine.
Thần kỉnh trung ương: Đau đầu hay chỏng mặt.
* Thông báo cho bác sỹ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi
dùng thuốc.
Thận trọng/ cảnh báo:
Trước khi điều trị với Cefìxime cần phải thận trọng xác định xem trước đây
bệnh nhân có cảc phản ứng mẫn cảm với các cephalosporin, cảc penicillin hay
với cảc thuốc khác. Nếu dùng chế phẩm nảy cho bệnh nhân mân cảm với
penicillin, phải rất thận trọng vì sự mân cảm chéo giữa cảc kháng sinh nhóm
beta Iactam đã được chứng minh rõ rảng bằng tải liệu và có thể xảy ra tới 10%
bệnh nhân có tiền sử dị ứng penicillin. Nếu xảy ra phản ửng dị ứng với
Cefixime cần phải ngừng thuốc. Phản ứng mẫn cảm cấp nghiêm trọng yêu cằu
phải điều trị với epinephine vả cảc biện pháp cấp cứu khảc, bao gôm thở ôxy
truyền dịch, tiêm truyền cảc khảng histamin. corticosteroid, các amin gây tãng
huyết' ap và kiểm soát đường hô hấp khi có chi dịnh lâm sảng.
Tựơng tảc thuốc: ' ' '
Cân thận trọng khi dùng đông thời cefiximc với thuôc chông đông mảu vì
cefixime có thẻ lảm tãng thời gian prothrombin.
Sử dụng lúc có thai:
Không có đầy đủ số líệu có dối chứng trên phụ nữ có thai Từ cảc nghiên cứu
vẻ khả năng sinh sản trên động vật không phải Iuôn Iuôn có thề tiên đoản được
đảp ứng cùa người nên chỉ sử dụng thuốc trong thời kỳ có thai nếu thật cần
thiết.
Lúc cho con bú: Cefixime chưa được biết đến có thải trừ qua sữa người hay
không. Nên xem xét ngừng cho con bú tạm thời trong thời gian dùng thuốc.
Liều lượng và cách dùng:
Người lớn: Liều đề nghị của Cefixime lả 400mg mỗi ngảy. Liều nảy có thể
dùng dưới dạng viên nén 400 mg mỗi ngảy hoặc viên nén 200 mg môi 12 giờ.
Đê điều trị nhiễm lậu cầu cổ tử cung/ niệu đạo không có biến chứng chỉ cân
liều duy nhất 400mg.
Tre em : Liều đề nghị là 8 mg/kg/ngảy dạng hỗn dịch. Có thể dùng một lần/
ngảy hoặc chia lảm z lẩn, tức là 4 mg/kg mỗi 12 giờ.
Quá liều, triệu chứng, chống độc:
Có thế chỉ định rưa dạ dảy. Không có cách giải độc đặc hiệu. Ceiìxime không
loại khỏi tuần hoản một cảch đáng kể bẳng cách thắm tách mảu hoặc thầm tách
mảng bụng. Một số phản ứng bất lợi ở lượng nhỏ người lớn tình nguyện khoẻ
mạnh nhận liều lên tới 2g Cefixime khòng khác so với cảc bệnh nhãn điều trị
với Iiếu đề nghị.
Bảo quản: Nơi khô mát, trảnh ánh sảng. Nhiệt độ dưới 30°C.
Trình bảy: Hộp chứa 02 vĩ x 10 vỉên. W
Uạn dùng: 24 tháng kế từ ngảy sản xuất.
* Không được dùng thuốc quá hạn sử dụng.
* Đọc kỹ hưởng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu cấn thông tin xín hỏi ý
kiến bác sỹ.
* Thuốc nảy chỉ được bán theo đơn của thầy thuốc.
Sản xuất bời:
MICRO LABS LIMITED
No. 121 -124, Phase- IVK.LA. .B., Bornm andralndustn'alArea, Bangalore—
560 099, Án Độ. !
ỉ
PHÓ cuc TRUỜNG
JrMễn m %ắmzá
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng