Chỉ định:
Điều trị nâng cao thể trạng trong ung thư: đại tràng, trực tràng, vú, dạ dày, buồng trứng, cổ tử cung, bàng quang, gan, tụy. Hỗ trợ phẫu thuật trong điều trị nhiều loại u đặc. Bệnh Hodgkin, sarcom lưới, sarcom xơ, sarcom lympho.
Chống chỉ định:
Có thai/nghi ngờ có thai. Đang điều trị bằng tegafur-gemestat-otastat kali.
Tương tác thuốc:
Methotrexate, metronidazole, tegafu, leucovorin, allopurinol, cimetidine.
Tác dụng ngoại y (phụ):
Rối loạn: tâm thần, tiêu hóa, tim mạch. Viêm dạ dày. Hiếm gặp: viêm gan, rụng lông/tóc. Tiêu chảy nặng/đại tiện ra màu đen: ngưng thuốc & cứu chữa ngay.
Chú ý đề phòng:
Thiếu dehydropyrimidine dehydrogenase. Suy kiệt. Nhiễm khuẩn mủ sau phẫu thuật nặng. Suy gan. Bệnh tim.
Liều lượng:
Liều tối đa: 1 g/ngày. Truyền IV: 5-15 mg/kg/ngày, pha trong 300-500 mL dd G5%, 40 giọt/phút, trong 5 ngy. Nếu không thấy độc tính, 5-7.5 mg/kg mỗi ngày sau. Truyền trong động mạch: 5-15 mg/kg/ngày, pha trong 20-100 mL dd G5%, trong 10-20 ngày. Kết hợp xạ trị hoặc thuốc chống ung thư khác: 5-10 mg/kg/ngày, hoặc 1-2 lần/tuần (cách tuần).
Bảo quản:
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng