Ễ `: -. ’ - ` e24ậ/Ớf
\
) x , \ Nhãn trên hộp Vinhepa
`« ề Kích thước (11.5 x 3.4 x 8.8)cm
-5` .q ;
_~ _ \ DUNG DỊCH TIÊM
-i :
`~ Í. .J. `\Ể m
-x,_ ›.1 - _-
,; VillllEpỡẫ
Cfl " '_-, _
Ề.Ĩ 'L' ĩ L- Ornithine- L- -Aspartate 500mg/5m!
lifflP-Wllll
ISO com :zm
Wlĩflff'P
CONG TY CO PHẢN DUOC PHẢM VÌNH PHÚC
V , ,
vrmmncu _
,_ ,\
Thảnh Phản ; ; ~ \_
L- Ornithine- L- -Aspartate .................................................................... 50bmg '- . _ ,
Tá dược. nước cãi pha tièm vứa đủ ....................................................... 1.5m1 j . _ ĩ " `,
Chỉ định. chỏng chỉ định. iiều dùng. cách dùng. thận trợng tác dụng
khòng mong muốn: Xem tớ hướng dần sử dụng
Bảo quản: Nơi khô ráo. nhiẻt độ dưới 30°C. tránh ánh sảng.
Tiêu Chuẩn: TCCS.
Dẻ'xa tăm tay của trẻ em.
Đọc kỹ huúng dằn sửdụng truth: khi dùng.
O'1VHANIA
Nhãn hộp Vinhepa
01..—
ẫ— ANVAWU 7» ! )L)1S thQí W Ệ›tllììJVWth-td ỆìfìNd NNƯ
3 Kích thước (4.7 x 2.7)cm
ễ aooz=tooc osu _ , ,, _g)
g-- oum-ana Vm-Ilepaz ,; ',»,, .,f
Ẹ _ L Omlhncl Anpanmu SOOmu/âml ~' . " ` ' r
_ "“- ;;
' 1.1.liillmili—xr. …… 1;—
;tug ô…oog emuedsv-1-aummuo-1 ĩi.ả ,_,
\n'
Đ)EC] đxa l on
reien iuw ; XSN
ỉON vs… l)tGS
_; _ i"²l`
ĩ ;:²n;; .J,;f.}i ."… ư'j
”ON WWE I XS 9l PS
NOI.LOBPNI HO:I NOIlÍÌ'IOS
IUJS ,o se;nodmv … Aluo uouduasaua
Composition:
L—Ornithine- L Aspartate , … . … . , . . 500mgI
5m
Excipient. Water for injection s q . .
Indication. contra- lndication dosage and administralion precautions
undesìrable effects: Ptease see the package insert
Storage; Store in ơry ptace . controlled temperature betow 30°C. protect trom lignt
Cn'terion: Manufacturer's standard
Keep out of reach o! chlldren.
Rad the lnstrudíon thoroughly belore use.
MẨU TỜ HƯỚNG DÃN SỬ DỤNG
THUỐC TIÊM VIN-HEPA
Vin- Hepa
phỉùPẵổẵiã ’Ệr bảo chế cho một ống thuốc tiêm Vin- Hepa Sml:
................. 500 mg
/. ..................... lOmg
vđ ........................ 5ml
Dạng bâo chế: Dung dịch tiêm.
Quy cách đỏng gỏi. Hộp 10 ong x 5 ml
Dược lực học Vl/
L-omithin tham gia vảo chu trình urê, kích thích sự tạo thảnh acid uric ở gan, qua đó gián
tiếp lảm giảm nồng độ NHg.
L- aspattat kich thích sự tạo thảnh £- ketoglutarat vả glutamat nhằm giảm nồng độ
ammoniac ở não.
L- aspartat kích thích cho sự tạo thảnh ATP liên quan đến chu trình T.C.A, kích thích sự
chuyển hóa năng lượng giữa chất gian bảo của ty thế với bảo tương, qua đó cung cấp năng lượng
cho quá trình tổng hợp urê và kính thích cho các chức năng gan khác, đặc biệt là chửc năng
chuyến hóa mỡ và tải tạo như mô gan
Sự phối hợp L- aspartat và L- omithin có tác dụng tương hỗ trong lảm giảm nồng độ NH;
Dược động học
L- aspartat và L- omithin bị đảo thải dưới dạng không chuyển hóa qua nước tiếu.
Chỉ định
Hỗ trợ điều trị cảc bệnh lý ở gan, viêm gan mạn tính, viêm gan do rượu.
Liều đùng vì cách dùng
Thuốc dùng theo chỉ dẫn cùa bảo sĩ
Liều thông thường: Tỉêm tĩnh mạch chậm 2 ống/ ngảy trong tuần đầu điếu trị, duy trì liều
trên trong vòng 3 - 4 tuần.
Trường hợp bệnh nặng có thể tăng liều tới 4 ống/ ngảy.
Chống chỉ định .
Không dùng thuốc cho nhũng bệnh nhân bị nhiễm acid lactat, ngộ độc mcthanol.
Tác dụng không mong muốn
Cảm giảc rảt bỏng ở thanh quản hoặc buồn nôn có thể xảy ra
“Thông báo cho thầy thuốc những tác dụng
không mong muốn gặp phải khi sử dạng thuốc”
Thận trọng
Khi dùng thuốc liều cao phải theo dõi nồng độ urê huyết và urê niệu.
Thuốc không tảc động đến khả năng lải xe và vận hảnh máy móc. MV
Tương tác thuốc: Chưa có báo cáo.
Tương kị: Chưa có bảo cáo
Quá liều vã xử trí
Không dùng thuốc quá lỉều quy định.
Khi quá liều xảy ra, không có biện pháp giâi độc đặc hiệu. Sử dụng cảc biện phảp thông
thường như gây nôn, rứa dạ dây, điều trị triệu chứng và hỗ trợ, gây lợi tiếu bằng truyền dịch
Hạn dùng: 36 tháng kể từ ngảy sản xuất. Không sử dụng thuốc quá thời hạn in trên hộp.
Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, trảnh ánh sáng.
Tiêu chuẩn ảp đụng: TCCS
“Thuốc nây chi dùng theo sự hướng đẫn của bác sì”
ĐỂ XA TÀM TAY TRẺ EM
“Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng
Nếu cần mê… thông tin xỉn hỏiý kiến Thầy thuốc”
CÔNG TY có PHÀN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC - VINPHACO
Số 777 đường Mê Linh - TP. Vĩnh Yên — Tỉnh Vĩnh Phủc
Địa chỉ nhà mảy: Thôn Mậu Thông - P. Khai Quang — TP. Vĩnh yên — Tinh Vĩnh Phủc
ĐT: 02113 862705 Fax: 02113 862774
, 4— fể~t\'J"
- iO cuc …Q……
f`r'fi /;
,n ,, Ơ- ,'-_J `—'Ị. ’Ắ,» 1 «)
Avil!ẽã-IL Zt'zỉ'ề ÀLfẩ’:tlìtN
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng