10 vỉx 10 viên
muốc mĩ
!
ổ ẵ~ GMP - WHO
ỗ ntumựaỉ,ưmhnnáưtưưffletáo IIHIẸT
6 vì x 10 viên nang cúng
fuuõc mi
mầaằmfư'ẵễuhịo mo chiđlnh.chống mm….mn dùng. nu ưmụnm
(WWVỚE thùngch Xem tờ hướng dln sứdụng
Moi glk rme5mhome1……………i… mg na quân: Nơi lthò. ttánh ảnh sảng. nh1ệtdộ dưới so°c
M M IM“ WWW mmmi' 50° mg … chqu ip dụng: tccs
Đương quy (Mix Angeũcae sinensis) ……………………… son mg
cm… (Fructus Aumnt/i) ........................ _soomg W… ~~~~~~~~~ ~…
' .. ........ 500mg Đíưwđcutlmưytrhm
opan rRodíxSanguímrbne) … …………soo mg)
Tádượcvủzdủ... …………… ....1vlènmngcứng wwhmga" Ủdụn'mmủn'
HERBAL MEDICINE FOR HEMORRHOIDS GMP ~ WHO
mummorumomumommomu mesmots. Q
REWCE IIEATIII LARGEIIITESHNE !
Í ễẵ
10 blisters x 10 capsules ị |—
… … … …
Couwhbm Each capsule contains lndknbn. comu-lMon. MlnlnMnthn. dougc
… bnb … tdrhd] 350 mg und odnc Infcnutlul: See endosed leattet.
(Equìvalem to: W Store in a dry place. protect from llght, below 30'C.
meSophoơu ......W ……………………… 1000 mg Wlonz Manufacturef's
InduWkoviaeffln ……………… ….500mg Moutofnachofdllldm i
mummu soomg r ~ ..' …như ' bobnuu i
hum…… ……………………………………………… 500mg comwooượcwuewuum
MW ................... .…soom Tn,tsòtìssũlảiPhóng. Phumg un.m…n Xuán.HảNội
MW...… ……………………………………… 500mg) 5Xrụi:JSGGiđiPt1óngfflwngUQzĩhthMn,HđNợ
Encipients W-… ………………… .q.s Im ] cipsưle ĐT ntvđnW) 043 9906195 ~ 043 6666226
BỌ Y TE Wgàkẩ thángJị năm 201ị1g
.. ~ , .… - - ,
cục QUAN LY DUỢC , c…- ,, ,, <,
'iíi Cl')Dgi _ `
’ ,tO i_’C mmr ư~~;ẹả
qt’.ỈÌiifflỉ'- nHt 'l.'
ĐÃ PHÊ DUYỆT
Lắn aâuz.,J.áJ.…J.tJ…gaịẻ '
`___ịPHỐ TONG GIÁM ĐÔC
`Wỹ/DS. ỈỂaẳazn.f
6vỉx 10 viên
THUỐC mĩ em~ . wuo
TOMOKO
ĐIỄU ni mi,… ueoh u MAu,ut … … muh
_… :›ọmu
OXOWOJ.
6 vì x 10 viên nang cứng
’ Tbình pMn: Mỏi viên 06 chưa
m…hhmtnựllịuasou chiđhh.zhđauzhlđịahddudủilludũuvid<
(… úng vót: thông dn khk: Xem tờ hướng dln sư dụng
ma elk (anms sophomei……………… mm mg … quí… Nơi …. tránh ánh sáng. nhlet «› duờỉ 30°C-
Phòng phong (Rode Saposhnikovioe divcricurae) 500 mg Nu dluln ip dụng: TCCS
Đương GW fRadlx Angelicoe sinensis) ……………………… ..sm mg SĐKIRqJIoJ ___________________
CH … (Fructus Aumntil) ……………………………………… 500 mg
mu… mưa: s…mtm;… ......…500m u'h“a"úmuymm "'
Đbđutkoủx5anguisotboek …………… …… mg) WWhmf “'“ửdWmm đủ“°
T4 dược vía đủ……… ............. …l vien nang cưng
—=Q
_
Em
HERBAL MEDICINE FOR HEMORRHOIDS GMP - WHO Ẹ.-
Ẹ°
ẸỂ
I _ .
Ề° '
__dh
0 M 0 K 0 ẸỊÌ .. ,
.—1
TREATMElIT OF IIEMORRIIOIDS, BMI) Il TIIE 510015, …
mm IIEATIII unenunsnue ẫO
E 0
6 blisters x 1 0 capsules Ễ O
WEach capsule contains ' “ ' ^- ' " ' ’ ' ' J _
… hut… (ddd) 350 mg uud ethu IMomntbn: See endosed 1eaflet.
(Equivalent to: Stengc: Store in a dry place. proth hom light. below 30°C.
Won: Manufactureư's
Kup … of nlch of chle
CadulDy nad tho dinzthn bobn uu
COOETY @ DƯỢCTW …
TrụsinsaetátPhóng,Pnưmgmfhanh xun,muội
sxrự:Jsơeưzmm thnguet. Thanthdn.HđNỌí
onưm:rowmosaơmsmumzza *
Hè nội, ngảy iải- tháng/ffl năm zowỀ/
'o
JJJ'.JJ/GỎ_NG rv \f
i'sj C'ỎPHẢN
—,~\oươcmumuc ’.
,…;nwmm
Extipients .…..…… ………………………… .qs for ! capsule
\"?
\,—
\è-JJ', A, _
PHO TONG GiAM Dô'C
ổ ẳ THUỐC TRÍ GMP - wno 3 vỉ x 10 viên
3 3.
o TOMOKO
ỗ mEummi,mncohmniumnniucưo NIIIẸT .
3 vì x 10 vìén nang cửng
\"
Thốnh phia: Mũi vìèn có chúa
ủowWMdụlm 350… Chldịnh,chõng dnainh.ddmủngucudùng n…
(lưungứngvởt: lh6ngdnHvthemtờhưứngdán sưdụng
Moò gu: (anms SophomeJ___ ____________ __moo mg Bin quỏn: Not khó, tránh ánh sáng. nhiệt cọ duủi ao'ic.
Phòng M (Radix Saposhnlkovice divarimtae) 500 mg Tưu dluíh ip đụng: TCCS
WWWẢHỂỦỈCOESỐHGỈISÌSJ 500mg sgmuủ… ……………
cm… (Flucfus Aumntii)……… 500 mg
mdmmodixscuzeuanoei. soomg “ỏ"ử“ũmmmm
ĐhđulũadixSanguísorbae} .............. ...5mmg) WW…uálnsửdụngưươckhưùư .
Tá dưa vù đủ..…………… ......... 1 viên nang cứng
Ẹ«f
=J,
nennnt. usmcme ma Hsmonnnoms GMP - WHO Ễ——
Ẹ?
i'Ềẹ
Ễ
_“
l Ềặ'
mmmorumonnumosnmoommesroots. . i
muc: ummunennnsnn O Ẹ
x
1 ễ OS
Ễ 0 i
3 blisters x 10 capsules Ễ
I- )
Comm Each capsule comalns Mkntlon, contn-Inđfflou. ndmlnlauuon, dech 7
W M … (dded) 350 mg lnd othư Infomtbn: See enclosed Ieaftet.
(Equivatent to: W Store in a dry place. protect hom tight, below 30°C.
chtusSophuu...……… .......... 1000 mg Spndfludon: Manufacturer's
m out of mch ofchlldnn
f ' ",roldthn" ' bofonusn
Trụ sớ: 358 Glải Phóng, Phương LỆL Thinh Xuan , Hi Nội
SXtọi: 356 Glđl Phóng, Phtmg Lm. Thanh an, no ua
Ex:!pients …… ................. .q.s for ! capsule ĐT rưvớn:(ffli 043 9906195 — 043 66862²6 _
Mặt trưởc vi Mặt sau viýỷ
, Hà nội, ngảy Ái tháng 1] nảm 201 ,
Jã"ỄTẸT~ Q,
Ị`“ỘỂ o,,ơf / Lz'~--«_ậ_.ỵx_
ỉoỆ°“ J .1 >
đ,ỷan
J | ';Í" "..iĩ"…':Ĩ’
ẨOMư Ỉề' " r ~
«**“M Ĩ~iJ:f:
«< …
n
Òl ' MM. ` \ềl—Lull _Ả
** 0 M Ni ,
ẨO* ẠỂ' PHÓ TộNG GIAM ĐÔỄ
.w .» o
% Mễ
01
**Xồè c
ồ ì
Ề
0 a 12
Ễ Ê
/Ể
/,.l,
ặ`t\`
HƯỚNG DĂN sửa ỤNG THUỐC
Thuốc trĩ TOMOKO
Dạng bâo chế : Viên nang cứng
Thânh phẫn:
Mỗi viên có chứa:
Cao khô hỗn hợp dược liệu .............. sso,o mg
(tương ứng với Hòe giảc (Fructus Sophorae) 1000 mg; Phòng phong
(Radix Saposhníkoviae divaricatae) 500 mg; Đương quy (Radix
Angelicae sinensis) 500 mg; Chi xác (Fructus Aurantii) 500 mg; Hoảng
cầm (Radix Scutellariae) 500 mg; Đia du (Radix Sanguisorbae) 500 mg)
Tá dược: Lactose monohydrat, tinh bột sắn, natri benzoat, aerosil, magnesi stearat vừa đủ ] vỉên nang
cứng
Tâc dụng
- Tomoko cỏ tảo dụng thanh trường, sơ phong nhiệt, lương huyết, lảm bền vững thảnh mạch chống chảy
máu, giảm đau rảt, co bủi trĩ
Chỉ đinh
- Điều trị trĩ, đi ngoải ra mảu, đại trâng táo nhiệt.
Liều lượng vì cách dùng
— Uống mỗi lần 2 viên x 3 lần/ngảy.
- Mỗi đợt điều trị nên kéo dải 1 — 2 thảng. Nên uống nhiều nước, từ 1,5— 2 lít nước/ngảy, không ăn đồ ăn
cay, nóng, không uống rượu, bia, cafe.
Chống chỉ đinh : Phụ nữ có thai
Thận trọng: Chưa có thông tin
Tác dụng không mong muốn: Chưa có thông tin
Thông băo cho bác sỹ hoặc dược sỹ tác dụng không mong muốn gặp phăi khi sử dụng thuốc. Ề
Tác dụng của thuốc khi lái xe hay vận hènh máy mỏc: Dùng được \
Tương tác thuốc: Chưa có thông tin về tương tác với cảc thuốc khác. * 2
Quá liều vã xử trí : Chưa có báo cảo j
Quy cãch: Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vì x 10 viên, vi PVC/nhôm
Bảo quân : Nơi khô, tránh ánh sáng, nhỉệt độ dưới ao°c _J — J6
Hạn dùng: 36 tháng kể từ ngảy sản xuất. Không dùng thuốc quá hạn.
Tiêu chuẩn: Thuốc sản xuất theo chs
Đế xa tầm tay của trẻ em
Đọc kỹ huớng dẫn sử dụng trưởc khi dùng
Nếu cần thêm thông tin xin hỏi ý kiến thẩy thuốc
CÔNG TY cp DƯỢC TW MEDIPLANTEX
Trụ sở: 358 Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà NộiT TUG CU ” '²UONG
Sản xuất tại 356 Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hè Nộf’ TRƯC² 'G PL“²N
ĐT tllv_ậrỵ 043 9906195/ 6686226 CÌ_CẨ ,/ r. rf
I:.f
A |
FV"
\_ '_ị’" _, , ›
`~-—…,__/"PHO TCNG ~;-ẹ= f… b… 5
m. % 6 #… Jffrn
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng